검색어: herättämättä (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

herättämättä

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

lupaan olla herättämättä.

베트남어

tôi hứa sẽ không làm anh tỉnh giấc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

-yritin olla herättämättä.

베트남어

anh đã cố không làm em thức giấc. không sao.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän käski olla herättämättä.

베트남어

cổ kêu tôi đừng đánh thức ông.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

puoli tonnia huomiota herättämättä.

베트남어

trọng tải nửa tấn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

yritä olla herättämättä huomiota, adam.

베트남어

giữ im lặng, adam. xin làm ơn!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- en voinut olla herättämättä sinua.

베트남어

em định đánh thức anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tiedät kai olla herättämättä nukkuvaa miestä.

베트남어

sao lại đánh thức người ta kiểu đó

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jatkaa eteenpäin huomiota herättämättä tai piiloutua.

베트남어

tiếp tục di chuyển để tránh bị phát hiện hoặc tìm 1 nơi để cố thủ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän meni nokosille ja pyysi hoitajaa olemaan herättämättä.

베트남어

cô ta đi chợp mắt một tí và nói với y tá đừng đánh thức cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pystyin tutkimaan maastoa linnan ympärillä herättämättä epäilyksiä.

베트남어

mà nó cho phép tôi đi trinh sát... địa hình xung quanh lâu đài mà không bị nghi ngờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos kärsäni olisi noin pieni, olisin herättämättä huomiota.

베트남어

vòi tôi mà bé cỡ đó, tôi cũng không choán chỗ đến thế đâu!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

selityksen, joka vastaa kysymyksiin herättämättä niitä ja suojelee täällä yhä olevia.

베트남어

một câu trả lời có thể giải đáp mọi thắc mắc. một lời giải thích đủ để bảo vệ tất cả mọi người ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

yritin päästä käsiksi käyttäjän tiedostoihin, mutta siinä oli hankala palomuuri. ei ole helppoa tapaa päästä läpi herättämättä huomiota.

베트남어

tôi đã cố truy cập vào tài khoản máy tính của self nhưng hắn đã sử dụng một hệ thống tường lửa rất cẩn mật và ko có cách nào có thể vượt qua hệ thống đó, mà không cần tới... việc thu hút sự chú ý của hắn sang việc khác.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- käyn herättämässä taylorin.

베트남어

- Ừ, chắc vậy. - tốt quá, vậy để cháu đi gọi taylor...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,529,063 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인