プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tee se hiljaisuudessa.
làm im lặng thôi nhé.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- eteenpäin hiljaisuudessa.
trưởng đoàn, cứ giữ vững vị trí.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he valmistautuivat kaikessa hiljaisuudessa.
họ chuẩn bị sẵn sàng, tìm hiểu chuẩn bị trong âm thầm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onko hiljaisuudessa jotain vikaa?
thế sự yên lặng có vấn đề gì với ông à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hiljaisuudessa ei ole mitään vikaa.
vậy cũng được. im lặng không có gì sai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hyvä on hiljaisuudessa toivoa herran apua.
thật tốt cho người trông mong và yên lặng đợi chờ sự cứu rỗi của Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hän kuoli 13-vuotiaana kaikessa hiljaisuudessa.
mười ba tuổi thì mất. nó bị giấu cho ít người thấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hautaamme heidät hiljaisuudessa ja odotamme sodan loppua.
chúng ta sẽ chôn cất chúng và giữ yên lặng cho tới khi chiến tranh kết thúc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuomari haluaa välttää mediamyllyn ja hoitaa vapautuksen hiljaisuudessa.
thẩm phán muốn tránh việc đám xiếc truyền thông làm hỏng chuyện này, để ông ấy được thả sớm càng im lặng thì càng tốt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- en voi työskennellä hiljaisuudessa, joten voisit viihdyttää minua.
tôi không làm việc trong im lặng được, anh hãy giúp tôi giải trí đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kaikessa nöyryydessä ja hiljaisuudessa ja pitkämielisyydessä kärsien toinen toistanne rakkaudessa
phải khiêm nhường đến điều, mềm mại đến điều, phải nhịn nhục, lấy lòng thương yêu mà chìu nhau,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
meidät vain siirrettiin hiljaisuudessa tänne, ettemme voisi nolata ketään.
chúng tôi chỉ im lặng vượt qua việc đó... và bị đày ra đây để không làm xấu hổ ai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jumala, hiljaisuudessa kiitetään sinua siionissa, ja sinulle täytetään lupaus.
hỡi Ðấng nghe lời cầu nguyện, các xác thịt đều sẽ đến cùng ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
jumalaa yksin minun sieluni hiljaisuudessa odottaa, häneltä tulee minulle apu.
một mình ngài là hòn đá tôi, sự cứu rỗi tôi, và là nơi ẩn náu cao của tôi; tôi sẽ chẳng bị rúng động nhiều.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
odota yksin jumalaa hiljaisuudessa, minun sieluni, sillä häneltä tulee minun toivoni.
chỉ một mình ngài là hòn đá tôi, sự cứu rỗi tôi, và là nơi ẩn náu cao của tôi; tôi sẽ chẳng bị rúng động.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en ainakaan voi kertoa, että venäjä myi hiljaisuudessa vanhentuneen taktisen satelliitin eräälle teleyritykselle mumbaissa.
chắc chắn tôi không thể cho anh biết là người nga âm thầm bán... một vệ tinh chiến thuật hết hạn cho 1 công ty viễn thông ở mumbai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
semmoisia me käskemme ja kehoitamme herrassa jeesuksessa kristuksessa, tekemään työtä hiljaisuudessa ja syömään omaa leipäänsä.
chúng tôi nhơn danh Ðức chúa jêsus christ, bảo và khuyên những kẻ đó phải yên lặng mà làm việc, hầu cho ăn bánh của mình làm ra.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
mutta minä en salli, että vaimo opettaa, enkä että hän vallitsee miestänsä, vaan eläköön hän hiljaisuudessa.
ta không cho phép đờn bà dạy dỗ, cũng không được cầm quyền trên đờn ông; nhưng phải ở yên lặng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ja palattuaan kotiinsa he valmistivat hyvänhajuisia yrttejä ja voiteita; mutta sapatin he viettivät hiljaisuudessa lain käskyn mukaan.
ngày sa-bát, họ nghỉ ngơi theo luật lệ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
istuisin yksin hiljaisuudessa - ja söisin lounasta ilmastoinnin huristessa taustalla, - eikä kukaan koskisi minuun.
ngồi trong phòng máy điều hòa, Ăn bữa trưa của mình mà không ai chạm vào em cả nơi em có thể uống chút rượu
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: