検索ワード: hiljaisuudessa (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

hiljaisuudessa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

tee se hiljaisuudessa.

ベトナム語

làm im lặng thôi nhé.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- eteenpäin hiljaisuudessa.

ベトナム語

trưởng đoàn, cứ giữ vững vị trí.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he valmistautuivat kaikessa hiljaisuudessa.

ベトナム語

họ chuẩn bị sẵn sàng, tìm hiểu chuẩn bị trong âm thầm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko hiljaisuudessa jotain vikaa?

ベトナム語

thế sự yên lặng có vấn đề gì với ông à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hiljaisuudessa ei ole mitään vikaa.

ベトナム語

vậy cũng được. im lặng không có gì sai.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hyvä on hiljaisuudessa toivoa herran apua.

ベトナム語

thật tốt cho người trông mong và yên lặng đợi chờ sự cứu rỗi của Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän kuoli 13-vuotiaana kaikessa hiljaisuudessa.

ベトナム語

mười ba tuổi thì mất. nó bị giấu cho ít người thấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hautaamme heidät hiljaisuudessa ja odotamme sodan loppua.

ベトナム語

chúng ta sẽ chôn cất chúng và giữ yên lặng cho tới khi chiến tranh kết thúc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tuomari haluaa välttää mediamyllyn ja hoitaa vapautuksen hiljaisuudessa.

ベトナム語

thẩm phán muốn tránh việc đám xiếc truyền thông làm hỏng chuyện này, để ông ấy được thả sớm càng im lặng thì càng tốt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- en voi työskennellä hiljaisuudessa, joten voisit viihdyttää minua.

ベトナム語

tôi không làm việc trong im lặng được, anh hãy giúp tôi giải trí đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kaikessa nöyryydessä ja hiljaisuudessa ja pitkämielisyydessä kärsien toinen toistanne rakkaudessa

ベトナム語

phải khiêm nhường đến điều, mềm mại đến điều, phải nhịn nhục, lấy lòng thương yêu mà chìu nhau,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

meidät vain siirrettiin hiljaisuudessa tänne, ettemme voisi nolata ketään.

ベトナム語

chúng tôi chỉ im lặng vượt qua việc đó... và bị đày ra đây để không làm xấu hổ ai.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jumala, hiljaisuudessa kiitetään sinua siionissa, ja sinulle täytetään lupaus.

ベトナム語

hỡi Ðấng nghe lời cầu nguyện, các xác thịt đều sẽ đến cùng ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jumalaa yksin minun sieluni hiljaisuudessa odottaa, häneltä tulee minulle apu.

ベトナム語

một mình ngài là hòn đá tôi, sự cứu rỗi tôi, và là nơi ẩn náu cao của tôi; tôi sẽ chẳng bị rúng động nhiều.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

odota yksin jumalaa hiljaisuudessa, minun sieluni, sillä häneltä tulee minun toivoni.

ベトナム語

chỉ một mình ngài là hòn đá tôi, sự cứu rỗi tôi, và là nơi ẩn náu cao của tôi; tôi sẽ chẳng bị rúng động.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en ainakaan voi kertoa, että venäjä myi hiljaisuudessa vanhentuneen taktisen satelliitin eräälle teleyritykselle mumbaissa.

ベトナム語

chắc chắn tôi không thể cho anh biết là người nga âm thầm bán... một vệ tinh chiến thuật hết hạn cho 1 công ty viễn thông ở mumbai.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

semmoisia me käskemme ja kehoitamme herrassa jeesuksessa kristuksessa, tekemään työtä hiljaisuudessa ja syömään omaa leipäänsä.

ベトナム語

chúng tôi nhơn danh Ðức chúa jêsus christ, bảo và khuyên những kẻ đó phải yên lặng mà làm việc, hầu cho ăn bánh của mình làm ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta minä en salli, että vaimo opettaa, enkä että hän vallitsee miestänsä, vaan eläköön hän hiljaisuudessa.

ベトナム語

ta không cho phép đờn bà dạy dỗ, cũng không được cầm quyền trên đờn ông; nhưng phải ở yên lặng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja palattuaan kotiinsa he valmistivat hyvänhajuisia yrttejä ja voiteita; mutta sapatin he viettivät hiljaisuudessa lain käskyn mukaan.

ベトナム語

ngày sa-bát, họ nghỉ ngơi theo luật lệ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

istuisin yksin hiljaisuudessa - ja söisin lounasta ilmastoinnin huristessa taustalla, - eikä kukaan koskisi minuun.

ベトナム語

ngồi trong phòng máy điều hòa, Ăn bữa trưa của mình mà không ai chạm vào em cả nơi em có thể uống chút rượu

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,383,287 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK