プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hän toi meidät tänne hyökätäkseen interpoliin.
hắn lừa họ đến đây để tấn công interpol.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he vaihtavat suuntaa hyökätäkseen kyliin solan toisella puolella.
chúng sẽ đi vòng để tấn công những ngôi làng dưới con đèo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
armeijan koolla ei ole väliä. portille hyökätäkseen täytyy kulkea tätä tietä kolme miestä rinnakkain.
bất kể quân đội lớn đến mức nào, nếu tiến đánh nơi đây, thì phải đánh từ con đường này,
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
niistä kehittyy töräyttelijöitä, siivellisiä lihansyöjäpetoja, jotka käyttävät myrkyllisiä kemikaaleja takapuolessaan noustakseen ilmaan ja hyökätäkseen saaliin kimppuun.
chúng sinh ra assblaster, một sinh vật săn mồi ăn thịt có cánh có thể tạo ra phản ứng hóa học ở... hậu môn của chúng để bắn lên không trung và sà xuống nạn nhân của mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kun sotavaunujen päälliköt näkivät joosafatin, ajattelivat he: "tuo on israelin kuningas", ja ympäröivät hänet hyökätäkseen hänen kimppuunsa. silloin joosafat huusi, ja herra auttoi häntä, ja jumala houkutteli heidät pois hänestä.
xảy khi các quan cai xe thấy giô-sa-phát, thì nói rằng: Ấy là vua y-sơ-ra-ên. chúng bèn xây lại đặng áp đánh người. giô-sa-phát kêu la lớn, Ðức giê-hô-va tiếp cứu người, và Ðức chúa trời khiến chúng dang xa khỏi người.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています