검색어: hyökätäkseen (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

hyökätäkseen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

hän toi meidät tänne hyökätäkseen interpoliin.

베트남어

hắn lừa họ đến đây để tấn công interpol.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

he vaihtavat suuntaa hyökätäkseen kyliin solan toisella puolella.

베트남어

chúng sẽ đi vòng để tấn công những ngôi làng dưới con đèo.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

armeijan koolla ei ole väliä. portille hyökätäkseen täytyy kulkea tätä tietä kolme miestä rinnakkain.

베트남어

bất kể quân đội lớn đến mức nào, nếu tiến đánh nơi đây, thì phải đánh từ con đường này,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

niistä kehittyy töräyttelijöitä, siivellisiä lihansyöjäpetoja, jotka käyttävät myrkyllisiä kemikaaleja takapuolessaan noustakseen ilmaan ja hyökätäkseen saaliin kimppuun.

베트남어

chúng sinh ra assblaster, một sinh vật săn mồi ăn thịt có cánh có thể tạo ra phản ứng hóa học ở... hậu môn của chúng để bắn lên không trung và sà xuống nạn nhân của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kun sotavaunujen päälliköt näkivät joosafatin, ajattelivat he: "tuo on israelin kuningas", ja ympäröivät hänet hyökätäkseen hänen kimppuunsa. silloin joosafat huusi, ja herra auttoi häntä, ja jumala houkutteli heidät pois hänestä.

베트남어

xảy khi các quan cai xe thấy giô-sa-phát, thì nói rằng: Ấy là vua y-sơ-ra-ên. chúng bèn xây lại đặng áp đánh người. giô-sa-phát kêu la lớn, Ðức giê-hô-va tiếp cứu người, và Ðức chúa trời khiến chúng dang xa khỏi người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,749,922,762 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인