検索ワード: istutaan (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

istutaan.

ベトナム語

chúng ta có thể ngồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

istutaan alas.

ベトナム語

hãy ngồi xuống nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tule, istutaan.

ベトナム語

nào, ngồi đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- istutaan alas.

ベトナム語

nè huynh ngồi đi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

istutaan hetkeksi.

ベトナム語

ngồi xuống đã.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tai istutaan hiljaa.

ベトナム語

yên tĩnh thì tốt hơn. - cảm ơn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

joo, istutaan seuraan.

ベトナム語

phải, tham gia đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

boris, istutaan hetkeksi.

ベトナム語

boris, boris, chúng ta ngồi nghỉ một chút nhé?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

täällä sitä istutaan tinakupissa

ベトナム語

vì tôi, đang trôi giữa một cái hộp chân không

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

istutaan ja jutellaan asiasta.

ベトナム語

hãy ngồi xuống và ta cùng nhau giải quyết vụ này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aion. istutaan kaikki hetkeksi.

ベトナム語

Đúng rồi, tại sao tất cả chúng ta không ngồi xuống chỉ vài giây thôi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mennään ja istutaan hetkeksi alas

ベトナム語

ngồi nghỉ đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

istutaan alas ja jutellaan hieman.

ベトナム語

bây giờ, hãy bước vô ngồi xuống cho thoải mái và nói chuyện. Được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kun istutaan pöytään juhla-aterialle.

ベトナム語

là lúc mọi người cùng ngồi vào bàn ăn ngày lễ...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ylhäällä ensin ja sitten jo istutaan.

ベトナム語

up one minute, down the next.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

istutaan alas ja puhutaan siitä mitä tarkoitat.

ベトナム語

nào cùng nói chuyện để bàn kế hoach đi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pyydän, että istutaan alas ja selvitetään tämä asia.

ベトナム語

nên làm ơn hãy... xin em, hãy cùng ngồi xuống và nói cho tỏ tường.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

istutaan ja pidetään yhdessä sil- mällä sitä.

ベトナム語

cùng ngồi và canh chừng nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sherman, istutaan hetkeksi. haluan sanoa jotain.

ベトナム語

người ta nói ở california không có chiến tranh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

istutaan vain tässä hetken menemme hetken päästä, okei?

ベトナム語

let's just... thôi, hãy ngồi thêm một chút, okay? chúng ta sẽ phải làm một số việc, okay?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,702,989 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK