来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
istutaan.
chúng ta có thể ngồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
istutaan alas.
hãy ngồi xuống nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tule, istutaan.
nào, ngồi đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- istutaan alas.
nè huynh ngồi đi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
istutaan hetkeksi.
ngồi xuống đã.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tai istutaan hiljaa.
yên tĩnh thì tốt hơn. - cảm ơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
joo, istutaan seuraan.
phải, tham gia đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
boris, istutaan hetkeksi.
boris, boris, chúng ta ngồi nghỉ một chút nhé?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
täällä sitä istutaan tinakupissa
vì tôi, đang trôi giữa một cái hộp chân không
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
istutaan ja jutellaan asiasta.
hãy ngồi xuống và ta cùng nhau giải quyết vụ này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aion. istutaan kaikki hetkeksi.
Đúng rồi, tại sao tất cả chúng ta không ngồi xuống chỉ vài giây thôi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mennään ja istutaan hetkeksi alas
ngồi nghỉ đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
istutaan alas ja jutellaan hieman.
bây giờ, hãy bước vô ngồi xuống cho thoải mái và nói chuyện. Được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kun istutaan pöytään juhla-aterialle.
là lúc mọi người cùng ngồi vào bàn ăn ngày lễ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ylhäällä ensin ja sitten jo istutaan.
up one minute, down the next.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
istutaan alas ja puhutaan siitä mitä tarkoitat.
nào cùng nói chuyện để bàn kế hoach đi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pyydän, että istutaan alas ja selvitetään tämä asia.
nên làm ơn hãy... xin em, hãy cùng ngồi xuống và nói cho tỏ tường.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
istutaan ja pidetään yhdessä sil- mällä sitä.
cùng ngồi và canh chừng nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sherman, istutaan hetkeksi. haluan sanoa jotain.
người ta nói ở california không có chiến tranh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
istutaan vain tässä hetken menemme hetken päästä, okei?
let's just... thôi, hãy ngồi thêm một chút, okay? chúng ta sẽ phải làm một số việc, okay?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: