プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- jättiläisiä?
khổng lồ ư?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he ovat jättiläisiä.
họ là người khổng lồ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jättiläisiä. kivijättiläisiä!
là khổng lồ đá!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hänellä on jättiläisiä.
cả người khổng lồ cũng chiến đấu cho hắn. người khổng lồ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jättiläisiä, he sanoivat.
họ nói: "Đó là những tên khổng lồ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
katso noita jättiläisiä.
này con, nhìn vào mấy gã khổng lồ kia.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onko muurin ulkopuolella jättiläisiä?
có người khổng lồ ở bên kia trường thành không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he tappavat peikkoja ja jättiläisiä, isä.
- họ giết được quỷ và người khổng lồ đó, papa. - Đúng vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hänellä on lisää jättiläisiä ja mammutteja.
và hắn có nhiều khổng lồ lẫn ma mút.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- dumbledore lähetti minut etsimään jättiläisiä.
cụ dumbledore cử bác tới thương lượng vỡi lũ khổng lồ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
joo, tiedättekö, olemme laittaneet paljon jättiläisiä poseen.
chúng ta đã tiêu diệt được rất nhiều quỷ một số đã trốn thoát.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jalo shrek antoi ilmi itsensä, pelastaakseen joukon saastaisia jättiläisiä.
sẽ chẳng còn shrek thông minh nào để cứu sống những con quỷ bẩn thỉu nữa
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
huolimatta pankkien uskottelusta, - autoa kuljettavat eivät ole järjen jättiläisiä.
và mặc cho những điều các nhà băng làm cho anh tin, những người lái những chiếc xe tải này thật sự không thông minh lắm. với những kỵ sĩ của chúng ta, điều đó là quá dễ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
siihen aikaan eli maan päällä jättiläisiä, ja myöhemminkin, kun jumalan pojat yhtyivät ihmisten tyttäriin ja nämä synnyttivät heille lapsia; nämä olivat noita muinaisajan kuuluisia sankareita.
Ðời đó và đời sau, có người cao lớn trên mặt đất, vì con trai Ðức chúa trời ăn ở cùng con gái loài người mà sanh con cái; ấy những người mạnh dạn ngày xưa là tay anh hùng có danh.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- kaikki hurratkaa new yorkin jättiläisille!
- chào người khổng lồ new york!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: