検索ワード: jättiläisiä (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- jättiläisiä?

ベトナム語

khổng lồ ư?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he ovat jättiläisiä.

ベトナム語

họ là người khổng lồ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jättiläisiä. kivijättiläisiä!

ベトナム語

là khổng lồ đá!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hänellä on jättiläisiä.

ベトナム語

cả người khổng lồ cũng chiến đấu cho hắn. người khổng lồ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jättiläisiä, he sanoivat.

ベトナム語

họ nói: "Đó là những tên khổng lồ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

katso noita jättiläisiä.

ベトナム語

này con, nhìn vào mấy gã khổng lồ kia.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko muurin ulkopuolella jättiläisiä?

ベトナム語

có người khổng lồ ở bên kia trường thành không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he tappavat peikkoja ja jättiläisiä, isä.

ベトナム語

- họ giết được quỷ và người khổng lồ đó, papa. - Đúng vậy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hänellä on lisää jättiläisiä ja mammutteja.

ベトナム語

và hắn có nhiều khổng lồ lẫn ma mút.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- dumbledore lähetti minut etsimään jättiläisiä.

ベトナム語

cụ dumbledore cử bác tới thương lượng vỡi lũ khổng lồ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

joo, tiedättekö, olemme laittaneet paljon jättiläisiä poseen.

ベトナム語

chúng ta đã tiêu diệt được rất nhiều quỷ một số đã trốn thoát.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jalo shrek antoi ilmi itsensä, pelastaakseen joukon saastaisia jättiläisiä.

ベトナム語

sẽ chẳng còn shrek thông minh nào để cứu sống những con quỷ bẩn thỉu nữa

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

huolimatta pankkien uskottelusta, - autoa kuljettavat eivät ole järjen jättiläisiä.

ベトナム語

và mặc cho những điều các nhà băng làm cho anh tin, những người lái những chiếc xe tải này thật sự không thông minh lắm. với những kỵ sĩ của chúng ta, điều đó là quá dễ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

siihen aikaan eli maan päällä jättiläisiä, ja myöhemminkin, kun jumalan pojat yhtyivät ihmisten tyttäriin ja nämä synnyttivät heille lapsia; nämä olivat noita muinaisajan kuuluisia sankareita.

ベトナム語

Ðời đó và đời sau, có người cao lớn trên mặt đất, vì con trai Ðức chúa trời ăn ở cùng con gái loài người mà sanh con cái; ấy những người mạnh dạn ngày xưa là tay anh hùng có danh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kaikki hurratkaa new yorkin jättiläisille!

ベトナム語

- chào người khổng lồ new york!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,873,138 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK