プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
käskin kääntyä.
tao bảo quay lại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
voitko kääntyä?
các anh xoay được không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kannattaa kääntyä.
có lẽ cậu nên quay mặt đi - một lát.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
on helpompi kääntyä.
quay ngược lại thì dể đi hơn là chạy qua đám hổn độn này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
eikö pitäisi kääntyä?
ta có nên xoay không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- minä yritin kääntyä...
- ...dừng lại đúng lúc... - "cô ấy"?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
emme voi kääntyä takaisin.
chúng ta không quay lại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
voinko kääntyä ympäri?
tôi quay lại được chưa? vâng
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- koeta kääntyä ympäri.
thử xem anh có thể xoay vòng được không.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- haluatko kääntyä takaisin?
Ông muốn quay lại?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
et kääntyä voi sä takaisin
cứ như là không có cách để quay lại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ehkä voitte kääntyä teiltänne.
có thể chúng mày sẽ thay đổi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
et olisi saanut kääntyä!
Ôi, đáng lẽ anh đừng quay lại!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- voitte kääntyä aina puoleeni.
nếu tôi làm gì được hơn xin cho tôi biết, thưa bà thượng nghị sĩ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
emme voi kääntyä kenenkään puoleen.
cô chẳng có ai để làm lợi thế. cả tôi cũng không có.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
et voi kääntyä takaisin, travers.
anh đã theo bọn tôi, travers, không còn quay lại được nữa đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- antakaa nuorimpien kääntyä takaisin.
Ông phải để các em nhỏ quay lại! không ai quay lại cả!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- miksi pitää kääntyä ympäri?
sao chúng tôi phải xoay người lại?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
me voimme vielä kääntyä takaisin.
chúng ta vẫn có thể quay lại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-voitte kääntyä saman tien takaisin.
- này, wicks.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: