検索ワード: kääntyä (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

kääntyä

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

käskin kääntyä.

ベトナム語

tao bảo quay lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

voitko kääntyä?

ベトナム語

các anh xoay được không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kannattaa kääntyä.

ベトナム語

có lẽ cậu nên quay mặt đi - một lát.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

on helpompi kääntyä.

ベトナム語

quay ngược lại thì dể đi hơn là chạy qua đám hổn độn này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eikö pitäisi kääntyä?

ベトナム語

ta có nên xoay không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- minä yritin kääntyä...

ベトナム語

- ...dừng lại đúng lúc... - "cô ấy"?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

emme voi kääntyä takaisin.

ベトナム語

chúng ta không quay lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

voinko kääntyä ympäri?

ベトナム語

tôi quay lại được chưa? vâng

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- koeta kääntyä ympäri.

ベトナム語

thử xem anh có thể xoay vòng được không.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- haluatko kääntyä takaisin?

ベトナム語

Ông muốn quay lại?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et kääntyä voi sä takaisin

ベトナム語

cứ như là không có cách để quay lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ehkä voitte kääntyä teiltänne.

ベトナム語

có thể chúng mày sẽ thay đổi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et olisi saanut kääntyä!

ベトナム語

Ôi, đáng lẽ anh đừng quay lại!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- voitte kääntyä aina puoleeni.

ベトナム語

nếu tôi làm gì được hơn xin cho tôi biết, thưa bà thượng nghị sĩ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

emme voi kääntyä kenenkään puoleen.

ベトナム語

cô chẳng có ai để làm lợi thế. cả tôi cũng không có.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et voi kääntyä takaisin, travers.

ベトナム語

anh đã theo bọn tôi, travers, không còn quay lại được nữa đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- antakaa nuorimpien kääntyä takaisin.

ベトナム語

Ông phải để các em nhỏ quay lại! không ai quay lại cả!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- miksi pitää kääntyä ympäri?

ベトナム語

sao chúng tôi phải xoay người lại?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

me voimme vielä kääntyä takaisin.

ベトナム語

chúng ta vẫn có thể quay lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-voitte kääntyä saman tien takaisin.

ベトナム語

- này, wicks.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,766,232,436 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK