プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- sitäkö kaipaatte?
Đây là thứ các cậu đang nhìn à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kaipaatte siis töitä.
vậy thì chúng ta muốn làm việc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mitä oikein kaipaatte?
Ôi, vậy bà đang tìm kiếm gì, thưa bà?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
arvelin, että kaipaatte apua.
tôi nghĩ mọi người sẽ cần giúp đỡ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kaipaatte - jotain enemmän.
mong muốn gì đó nhiều hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kaipaatte kai kovasti taistelukentälle.
anh chắc là rất nhớ chiến trường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos kaipaatte jotakin, olen odotushuoneessa.
rồi cháu còn phải gặp một số người nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hershel sanoi, että kaipaatte apuvoimia.
hershel nói rằng các anh cần thêm sự nhân sự. chúng tôi không lạ gì với mấy cái việc khó khăn rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kirjoittamaton totuus ihmiskunnasta. kaipaatte alistamista.
Đó chính là sự thật của loài người, giống loài nô lệ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos kaipaatte lisää jäätä, kerron deniselle.
nếu bà cần thêm túi chườm đá, tôi sẽ bảo denise.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos yösijaa kaipaatte, meillä on mukavia hobittihuoneita.
nếu tìm chỗ ngủ thì có phòng vừa với người hobbit đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
molemmat jalat? olen pahoillani. kaipaatte niitä varmasti.
cả hai chân ồ xin lỗi, ốn sẽ phải nhớ nó đấy vâng , tôi hiểu nỗi bận lòng của ông, nhưng ông đừng quên
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olette käyneet koulun tytöt läpi ja kaipaatte tuoretta tavaraa.
các anh đã có mọi cô gái ở trường của các anh và bây giờ thì đang có ý định tìm kiếm những thứ tươi mới hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tekin kaipaatte sitä. nyt niiden on paras olla dalen hallussa.
còn người khác cần được huấn luyện kỷ, nhưng tốt nhất bây giờ là dale nắm được số súng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- te kaipaatte. ette voi vain hässiä ja olla selvittämättä sitä, mitä merkitsette toisillenne.
các cậu không thể cứ hú hí với nhau mà không ít nhất cố gắng để tìm hiểu hai người có ý với nhau như thế nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos kaipaatte apua tai haluatte keventää sydäntänne sitten kun ajattelette kirkkaammin, niin muistakaa minut.
nếu cô cần giúp đỡ hay cần một ai đó để trút bầu tâm sự, không phải bây giờ, nhưng khi nào cô tỉnh táo hơn, hãy nghĩ tới tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuulimme, että kaipaatte apua huumetoimituksen kanssa, joka putosi - pari tuntia sitten rajaseudulle.
chúng tôi được biết các ngài cần giúp đỡ... trong việc xác định 1 cuộc giao dịch nghi ngờ là ma túy được ghi lại cách đây vài giờ ở biên giới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tiedän, että juuri nyt kaipaatte perheitänne - mutta hyvin pian ymmärrätte, että puhdasrotuiset ovat uusi perheenne.
ta biết lúc này các ngươi đang nhớ gia đình... nhưng các ngươi sẽ sớm hiểu loài thuần chủng là gia đình mới của các ngươi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kaipaatteko apua?
- có cần giúp không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: