您搜索了: kaipaatte (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

kaipaatte

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- sitäkö kaipaatte?

越南语

Đây là thứ các cậu đang nhìn à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaipaatte siis töitä.

越南语

vậy thì chúng ta muốn làm việc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- mitä oikein kaipaatte?

越南语

Ôi, vậy bà đang tìm kiếm gì, thưa bà?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

arvelin, että kaipaatte apua.

越南语

tôi nghĩ mọi người sẽ cần giúp đỡ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaipaatte - jotain enemmän.

越南语

mong muốn gì đó nhiều hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaipaatte kai kovasti taistelukentälle.

越南语

anh chắc là rất nhớ chiến trường.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos kaipaatte jotakin, olen odotushuoneessa.

越南语

rồi cháu còn phải gặp một số người nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hershel sanoi, että kaipaatte apuvoimia.

越南语

hershel nói rằng các anh cần thêm sự nhân sự. chúng tôi không lạ gì với mấy cái việc khó khăn rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kirjoittamaton totuus ihmiskunnasta. kaipaatte alistamista.

越南语

Đó chính là sự thật của loài người, giống loài nô lệ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos kaipaatte lisää jäätä, kerron deniselle.

越南语

nếu bà cần thêm túi chườm đá, tôi sẽ bảo denise.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos yösijaa kaipaatte, meillä on mukavia hobittihuoneita.

越南语

nếu tìm chỗ ngủ thì có phòng vừa với người hobbit đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

molemmat jalat? olen pahoillani. kaipaatte niitä varmasti.

越南语

cả hai chân ồ xin lỗi, ốn sẽ phải nhớ nó đấy vâng , tôi hiểu nỗi bận lòng của ông, nhưng ông đừng quên

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olette käyneet koulun tytöt läpi ja kaipaatte tuoretta tavaraa.

越南语

các anh đã có mọi cô gái ở trường của các anh và bây giờ thì đang có ý định tìm kiếm những thứ tươi mới hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tekin kaipaatte sitä. nyt niiden on paras olla dalen hallussa.

越南语

còn người khác cần được huấn luyện kỷ, nhưng tốt nhất bây giờ là dale nắm được số súng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- te kaipaatte. ette voi vain hässiä ja olla selvittämättä sitä, mitä merkitsette toisillenne.

越南语

các cậu không thể cứ hú hí với nhau mà không ít nhất cố gắng để tìm hiểu hai người có ý với nhau như thế nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos kaipaatte apua tai haluatte keventää sydäntänne sitten kun ajattelette kirkkaammin, niin muistakaa minut.

越南语

nếu cô cần giúp đỡ hay cần một ai đó để trút bầu tâm sự, không phải bây giờ, nhưng khi nào cô tỉnh táo hơn, hãy nghĩ tới tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kuulimme, että kaipaatte apua huumetoimituksen kanssa, joka putosi - pari tuntia sitten rajaseudulle.

越南语

chúng tôi được biết các ngài cần giúp đỡ... trong việc xác định 1 cuộc giao dịch nghi ngờ là ma túy được ghi lại cách đây vài giờ ở biên giới.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tiedän, että juuri nyt kaipaatte perheitänne - mutta hyvin pian ymmärrätte, että puhdasrotuiset ovat uusi perheenne.

越南语

ta biết lúc này các ngươi đang nhớ gia đình... nhưng các ngươi sẽ sớm hiểu loài thuần chủng là gia đình mới của các ngươi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- kaipaatteko apua?

越南语

- có cần giúp không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,604,423 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認