検索ワード: kiinnostusta (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

kiinnostusta?

ベトナム語

quan tâm? không.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

roolia kohtaan on paljon kiinnostusta.

ベトナム語

anh sẽ vui khi biết vai diễn này được rất nhiều người quan tâm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tiedäthän, vain tunteita, kiinnostusta miehiin.

ベトナム語

mày đang làm nhảm gì đấy ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mrs york on ymmärtääkseni osoittanut kiinnostusta asiaan.

ベトナム語

tôi tin rằng bà york đã quan tâm tới vụ này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

osoitettava kiinnostusta, jos haluaa voittaa omakseen.

ベトナム語

jane nên gây ảnh hưởng cho anh ta nhiều hơn là biểu lộ cảm xúc của mình không thừa đâu, nếu jane muốn ràng buộc anh ta

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen sanonut, ettei meillä ole kiinnostusta arabiaan.

ベトナム語

tôi đã nói với họ là điều đó không đúng, rằng chúng ta không có tham vọng ở Á rập.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ainoa talo johon osoitit kiinnostusta oli tuo tuolla.

ベトナム語

và căn nhà duy nhất anh chú ý đến là căn ở đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

bingley on typerys, ellei huomaa janen kiinnostusta.

ベトナム語

nếu anh ta không nhận ra sự quan tâm của chị ấy anh ta thật sự ngu ngốc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

voisin saada pari lippua, jos sinulla on kulttuurillista kiinnostusta.

ベトナム語

tÔi có thể dễ dàng kiếm được 1 cặp vé đấy. nếu anh có hứng thú tìm hiểu văn hóa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

elisen tappaneella oli paikka sen tekoon, - eikä kiinnostusta tällaiseen teatteriin.

ベトナム語

kẻ ăn thịt người đã giết elise nichols có một nơi để làm chuyện đó, ... và không hứng thú gì với cánh đồng thôn quê hoang dã kì dị kiểu kabuki.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ashur on lähetetty ostamaan rohtoja, - ja kysymään vibiusin kiinnostusta sinusta.

ベトナム語

ashur đang ra chợ để mua dược thảo.... ...và để hỏi vibius xem có để mắt đến anh không.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haluan tietää, voinko sanoa teidän nimissänne - ettei meillä ole kiinnostusta arabiaan.

ベトナム語

tôi muốn biết, sếp, liệu tôi có thể nhân danh ông nói với họ là chúng ta không có tham vọng ở Á rập không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

arvostan sitä, että osoitat häneen kiinnostusta enemmän - kuin tehtävä vaatii, mutta - se huolenpito päättyy tähän.

ベトナム語

tôi đánh giá cao việc anh có sự quan tâm trên cả yêu cầu của cuộc chuyển nhượng, nhưng nhưng niềm thích thú đó phải chấm dứt ngay.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ehdottomasti. aloitetaan firmasta ja - yritetään etsiä lisää johtolankoja fostereiden kiinnostuksen kohteista.

ベトナム語

chúng ta sẽ đi đến văn phòng địa ốc để xem họ đang tìm cái gì

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,390,363 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK