プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kiinnostusta?
quan tâm? không.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
roolia kohtaan on paljon kiinnostusta.
anh sẽ vui khi biết vai diễn này được rất nhiều người quan tâm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tiedäthän, vain tunteita, kiinnostusta miehiin.
mày đang làm nhảm gì đấy ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mrs york on ymmärtääkseni osoittanut kiinnostusta asiaan.
tôi tin rằng bà york đã quan tâm tới vụ này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
osoitettava kiinnostusta, jos haluaa voittaa omakseen.
jane nên gây ảnh hưởng cho anh ta nhiều hơn là biểu lộ cảm xúc của mình không thừa đâu, nếu jane muốn ràng buộc anh ta
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen sanonut, ettei meillä ole kiinnostusta arabiaan.
tôi đã nói với họ là điều đó không đúng, rằng chúng ta không có tham vọng ở Á rập.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ainoa talo johon osoitit kiinnostusta oli tuo tuolla.
và căn nhà duy nhất anh chú ý đến là căn ở đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bingley on typerys, ellei huomaa janen kiinnostusta.
nếu anh ta không nhận ra sự quan tâm của chị ấy anh ta thật sự ngu ngốc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
voisin saada pari lippua, jos sinulla on kulttuurillista kiinnostusta.
tÔi có thể dễ dàng kiếm được 1 cặp vé đấy. nếu anh có hứng thú tìm hiểu văn hóa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elisen tappaneella oli paikka sen tekoon, - eikä kiinnostusta tällaiseen teatteriin.
kẻ ăn thịt người đã giết elise nichols có một nơi để làm chuyện đó, ... và không hứng thú gì với cánh đồng thôn quê hoang dã kì dị kiểu kabuki.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ashur on lähetetty ostamaan rohtoja, - ja kysymään vibiusin kiinnostusta sinusta.
ashur đang ra chợ để mua dược thảo.... ...và để hỏi vibius xem có để mắt đến anh không.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
haluan tietää, voinko sanoa teidän nimissänne - ettei meillä ole kiinnostusta arabiaan.
tôi muốn biết, sếp, liệu tôi có thể nhân danh ông nói với họ là chúng ta không có tham vọng ở Á rập không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
arvostan sitä, että osoitat häneen kiinnostusta enemmän - kuin tehtävä vaatii, mutta - se huolenpito päättyy tähän.
tôi đánh giá cao việc anh có sự quan tâm trên cả yêu cầu của cuộc chuyển nhượng, nhưng nhưng niềm thích thú đó phải chấm dứt ngay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ehdottomasti. aloitetaan firmasta ja - yritetään etsiä lisää johtolankoja fostereiden kiinnostuksen kohteista.
chúng ta sẽ đi đến văn phòng địa ốc để xem họ đang tìm cái gì
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: