検索ワード: kilpikonnan (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

kilpikonnan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

muodostamme kilpikonnan!

ベトナム語

lập đội hình testudo!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-kilpikonnan raaka sydän.

ベトナム語

tim rùa sống đó!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

astu kilpikonnan yli ja mene istumaan.

ベトナム語

anh cứ ra ghế ngồi đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sehän on kilpikonnan juoksu, esikoisemme.

ベトナム語

à thằng turtles run .thằng con cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

bash ja minä syömme eväitä kilpikonnan päällä. olet kutsuttu.

ベトナム語

nếu con muốn, bash và chú sẽ ăn nhẹ trên chỗ con rùa khổng lồ, và cháu cũng được mời.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mikä hätänä? etkö ole ennen nähnyt ihmisen päätä kilpikonnan selässä?

ベトナム語

anh cứ làm như chưa từng thấy đầu lâu đầy máu gắn trên lưng rùa không bằng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

maksoin kaksi dollaria raa'asta kilpikonnan sydämestä - joka tuo arpaonnea. näin kun sydän liikahti!

ベトナム語

tao trả bả hai đô-la, và bả đã cho tao... một trái tim rùa chưa nấu để lấy may mắn mua xổ số, và tao đã nuốt trộng!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kilpikonnia.

ベトナム語

Điều đó là sự hoàn hảo của tự nhiên

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,734,405,751 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK