来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
muodostamme kilpikonnan!
lập đội hình testudo!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-kilpikonnan raaka sydän.
tim rùa sống đó!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
astu kilpikonnan yli ja mene istumaan.
anh cứ ra ghế ngồi đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sehän on kilpikonnan juoksu, esikoisemme.
à thằng turtles run .thằng con cả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bash ja minä syömme eväitä kilpikonnan päällä. olet kutsuttu.
nếu con muốn, bash và chú sẽ ăn nhẹ trên chỗ con rùa khổng lồ, và cháu cũng được mời.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mikä hätänä? etkö ole ennen nähnyt ihmisen päätä kilpikonnan selässä?
anh cứ làm như chưa từng thấy đầu lâu đầy máu gắn trên lưng rùa không bằng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
maksoin kaksi dollaria raa'asta kilpikonnan sydämestä - joka tuo arpaonnea. näin kun sydän liikahti!
tao trả bả hai đô-la, và bả đã cho tao... một trái tim rùa chưa nấu để lấy may mắn mua xổ số, và tao đã nuốt trộng!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kilpikonnia.
Điều đó là sự hoàn hảo của tự nhiên
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: