検索ワード: korjaamme (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

korjaamme?

ベトナム語

cứu vãn chuyện này?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

korjaamme sitä.

ベトナム語

chúng tôi đang sửa chữa nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

korjaamme kaiken.

ベトナム語

anh sẽ thay đổi mọi thứ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

korjaamme ja pelastamme.

ベトナム語

sữa chữa và cứu nạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- näperrämme ja korjaamme

ベトナム語

- chúng ta khéo léo và sáng tạo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- korjaamme tilanteen pian.

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ lo liệu .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- korjaamme sen millä?

ベトナム語

- thay thế bằng cái gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

asia jonka korjaamme nyt.

ベトナム語

một sự rạn nứt mà ta cần xóa bỏ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

me korjaamme asiat, pan.

ベトナム語

chúng ta sẽ làm được, pan à.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sen me korjaamme, hra zartan.

ベトナム語

Đó là những gì chúng ta sẽ sửa chữa, ngài zartan.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

me sopeudumme ja korjaamme systeemin.

ベトナム語

nên chúng ta đã làm theo và làm đúng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

james, löydämme ja korjaamme vian.

ベトナム語

nếu có vấn đề, ta sẽ sửa nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hän sanoo että korjaamme radan.

ベトナム語

- hắn nói chúng ta có thể thay thế đường ray bị hư.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- korjaamme sen, kun olemme perillä.

ベトナム語

- tới đó rồi sửa. - tốt thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- miltä näyttää? korjaamme katua.

ベトナム語

hai hôm trước nó vẫn còn tốt mà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

me korjaamme asiat, aivan varmasti.

ベトナム語

chúng ta sẽ thay đổi thế giới. sẽ làm được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- korjaamme historian sittenkin! - mahdotonta.

ベトナム語

không thể nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

korjaamme tilanteen saattamalla teidät yhteen!

ベトナム語

♪ biết cách sửa chữa những thiếu sót đó ♪ ♪ là sửa nó với cô. ♪

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- löydämme nämä paskiaiset ja korjaamme tämän.

ベトナム語

- chúng ta sẽ tìm mấy thằng chó đó và hạ tụi nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

huono homma! me...me korjaamme tämän.

ベトナム語

thật là tệ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,775,986,787 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK