プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
minä näen kuningaskunnan, isä.
con thấy vương quốc, thưa cha.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mercian kuningaskunnan läpi.
- Đi ngang qua vương quốc mercia.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
seitsemän kuningaskunnan hienoin ase.
ta vừa cho người làm nó. hẳn đây là 1 trong những vụ khí tốt nhất của thất Đại Đô thành.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen seitsemän kuningaskunnan kuningas!
vì thất Đại Đô thành!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
rakensin tämän kuningaskunnan tyhjästä.
ta đã xây dựng vương quốc này từ hai bàn tay trắng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se sijaitsi suuren kuningaskunnan ovella.
thành phố này nằm trước ngưỡng cửa của vương quốc lớn nhất trung giới bấy giờ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
milloin sanoilla on saanut kuningaskunnan?
và liệu những thứ đó có giành được vương quốc không
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
herra häpäisi kuningaskunnan ja sen ruhtinaat.
ngài đã dìm vương quốc của cô ta... và công chúa của nó xuống mặt đất tủi hổ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
joka palkitsee henkilÖkohtaisista teoista kuningaskunnan eteen
Được vua ban thưởng để đáp lại những cống hiến cá nhân của ông cho hoàng gia.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ibn saud perusti saudi-arabian kuningaskunnan.
ibn saud thành lập vương quốc a-rập xê Út.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuningaskunnan laki. en koskaan väsy leikkimään sillä.
luật của vương quốc... là thứ đồ chơi... ta sẽ không bao giờ chán...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hänen sanotaan olevan seitsemän kuningaskunnan komein.
họ nói rằng ngài ấy là người đẹp trai nhất 7 Đô thành.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
stannis baratheon, seitsemän kuningaskunnan oikea kuningas.
Đây là stannis baratheon, vị vua chân chính duy nhất của thật Đại Đô thành.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
muuri teki tehtävänsä kätkien myrskynpesän lumotun kuningaskunnan.
bức tường đã làm tốt nghĩa vụ của nó là che dấu một vương quốc phép thuật: stormhold.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
parannuksen löytäminen merkitsee kuningaskunnan avainten ojentamista dyad:
tìm cách chữa trị đồng nghĩa với việc mời dyad vào nhà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sinä olet andalien ja seitsemän kuningaskunnan valtias ja suojelija.
chàng là vua của tộc andals, lãnh chúa của thất Đại Đô thành, người bảo hộ của vương quốc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
varsinkin kun kasvojesi sanotaan olevan kuningaskunnan todellinen kauneus.
Đặc biệt khi người ta nói rằng con chính là vẻ đẹp của vương quốc này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en ole täällä mieheni puolesta - vaan kuningaskunnan ihmisten puolesta.
ta không phải đến vì chu lang... mà vì bá tánh toàn thiên hạ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he kutsuivat sitä tulenheittokoneeksi kymmenen kuningaskunnan aikakautena. ovelat kiinalaiset.
họ gọi là máy phun lửa... trong thời thập quốc, hội trung hoa láu cá.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
andalien ja ensimmäisten ihmisten kuninkaalle - sekä seitsemän kuningaskunnan valtiaalle.
vua của tộc andal và tiền nhân, Đại lãnh chúa của thất Đại Đô thành.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: