検索ワード: luovuttaneet (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

luovuttaneet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- ovatkohan ne luovuttaneet?

ベトナム語

- em có nghĩ chúng bỏ cuộc rồi không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- joten, olemme luovuttaneet.

ベトナム語

- vậy là chúng ta đã bị bỏ rơi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

etsikää ne, jotka eivät ole luovuttaneet.

ベトナム語

tìm những người còn chưa bỏ cuộc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ajaako hän voittaakseen, kun muut ovat luovuttaneet?

ベトナム語

phải rồi, và liệu anh ta có chui vào khoảng trống không ai dám vào?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

me kaikki epäonnistuimme silloin, mutta emme luovuttaneet.

ベトナム語

vì chúng ta đều thất bại tối hôm đó. nhưng chúng ta vẫn tiếp tục.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

emme luovuttaneet ja eronneet niin kuin kaikki muut idiootit.

ベトナム語

tự hào vì không như những cặp ngu ngốc khác, những cặp đã bỏ cuộc và ly dị.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja miten he olisivat luovuttaneet, kun laskit vain viiteen?

ベトナム語

và thế quái nào mà họ thả bọn tôi ra được khi mà cậu cho họ có 5 giây?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ystäväni ovat luovuttaneet. rosetta ei aio enää opettaa puutarhurikeijun saloja.

ベトナム語

rosetta sẽ không thử chỉ cho tôi đâu Để thành một tiên làm vườn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

joten olet peloissasi. meitä kaikkia pelotti, mutta emme luovuttaneet.

ベトナム語

vậy là anh sợ, chúng ta đều sợ hãi những cũng vượt qua được đấy thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän kidutti heitä, saadakseen heiltä tietoja. vanhempani eivät koskaan luovuttaneet.

ベトナム語

Ả tra tấn họ lấy thông tin nhưng họ không khai gì cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lähteet ovat luovuttaneet uutistoimistollemme - hätkähdyttävää kuvamateriaalia suoraan - nimettömästä hallituksen virastosta täällä washingtonissa.

ベトナム語

cám ơn brian. nguồn tin tối nay đã cung cấp cho cục tin chúng tôi những hình ảnh giật mình được thâu trực tiếp từ một cơ quan vô tên của chính phủ ngay tại washington này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kun olemme luovuttaneet heidät rouva carterille, - miksemme menisi naimisiin ja tulisi takaisin yhdessä?

ベトナム語

chúng ta phải đưa họ đến chổ ba carter. sao ta không kết hôn và quay về cùng nhau?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

näin sanoo herra: gassan kolmen rikoksen, neljän rikoksen tähden minun päätökseni on peruuttamaton. koska he ovat vieneet pakkosiirtolaisuuteen ja luovuttaneet edomille kaiken väen,

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán như vầy: bởi cớ tội ác của ga-xa đến gấp ba gấp bốn lần, nên ta không xây bỏ án phạt khỏi nó; vì chúng nó đã đem hết dân sự đi làm phu tù mà nộp cho Ê-đôm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

näin sanoo herra: tyyron kolmen rikoksen, neljän rikoksen tähden minun päätökseni on peruuttamaton. koska he ovat luovuttaneet kaiken väen pakkosiirtolaisina edomille eivätkä ole muistaneet veljesliittoa,

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán như vầy: bởi cớ tội ác của ty-rơ đến gấp ba gấp bốn lần, nên ta không xây bỏ án phạt khỏi nó; vì chúng nó đã nộp hết dân sự cho Ê-đôm, chẳng hề nhớ đến sự giao ước anh em.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,494,572 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK