検索ワード: mainittiin (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

mainittiin

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

tutkielmanne mainittiin kuuluisassa fysiikkablogissa.

ベトナム語

này, nghiên cứu của bạn được nhắc đến trên blog vật lý diaries quantum này. thật không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

cole mainittiin 30 vuotta vanhassa äänitteessä.

ベトナム語

tên của anh cole có trên đoạn ghi âm được ghi cách đây 30 năm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen etsinyt yksityisetsivää, ja teidät mainittiin.

ベトナム語

tôi hỏi thăm ở khách sạn về một thám tử tư đáng tin cậy. và họ đã giới thiệu anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

uutisissa tuskin mainittiin beniä, koska fisk lahjoo mediaväen.

ベトナム語

Ý tôi là, thời sự gần như không đưa tin về chuyện xảy ra với ben vì fisk đã thâu tóm bên truyền thông.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- mainitaanko siinä minua?

ベトナム語

hay quá. cám ơn em. nó có nhắc tới anh không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,085,615 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK