プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nautin maisemista.
tham gia vào cảnh này thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hän häipyy maisemista?
tìm ra chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ymmärrän miksi poistuit maisemista.
nghe này... anh biết tại sao em bỏ đi anh hiểu mà
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- teidän pitää kadota maisemista.
chúng ta cần nói chuyện, gấp lắm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
häivy maisemista, kunnes asiat rauhoittuvat.
hãy biến đi cho tới khi mọi chuyện êm lại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kit käski nauttia maisemista, ja niin minä tein.
kit kêu tôi thưởng thức phong cảnh, và tôi đã làm vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ajattelin poistua hetkeksi maisemista ja tehdä tilaa.
thế nên tôi quyết định đi đâu đó một thời gian...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mitä? - hän sanoi, että pitäisi kadota maisemista.
anh nghĩ chúng ta không nên đi những con đường lớn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minäkin kävin ennen mökillä - nauttimassa kauniista maisemista.
tôi thường đến một căn nhà trên núi và ngồi cạnh suối. Đẹp lắm. Ừ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- anteeksi, ei ole maisemia.
- xin lỗi, không có phong cảnh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: