検索ワード: maisemista (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

maisemista

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

nautin maisemista.

ベトナム語

tham gia vào cảnh này thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hän häipyy maisemista?

ベトナム語

tìm ra chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ymmärrän miksi poistuit maisemista.

ベトナム語

nghe này... anh biết tại sao em bỏ đi anh hiểu mà

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- teidän pitää kadota maisemista.

ベトナム語

chúng ta cần nói chuyện, gấp lắm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

häivy maisemista, kunnes asiat rauhoittuvat.

ベトナム語

hãy biến đi cho tới khi mọi chuyện êm lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kit käski nauttia maisemista, ja niin minä tein.

ベトナム語

kit kêu tôi thưởng thức phong cảnh, và tôi đã làm vậy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ajattelin poistua hetkeksi maisemista ja tehdä tilaa.

ベトナム語

thế nên tôi quyết định đi đâu đó một thời gian...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- mitä? - hän sanoi, että pitäisi kadota maisemista.

ベトナム語

anh nghĩ chúng ta không nên đi những con đường lớn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minäkin kävin ennen mökillä - nauttimassa kauniista maisemista.

ベトナム語

tôi thường đến một căn nhà trên núi và ngồi cạnh suối. Đẹp lắm. Ừ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- anteeksi, ei ole maisemia.

ベトナム語

- xin lỗi, không có phong cảnh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,753,532,358 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK