プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pois pääseminen vain.
chỉ lo đường về.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ulos pääseminen on ongelmallisempaa.
mà ra khỏi đây mới có chút vấn đề.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pohjalle pääseminen ei ole viikonloppuvierailu.
chạm tới đáy không phải là kì nghỉ cuối tuần đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
maahan pääseminen voi viedä tunteja.
sẽ mất vài giờ để xuống.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- karkuun pääseminen on ensimmäinen sääntö!
- chạy trốn là ưu tiên số một.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
eikö tappolistalle pääseminen vaadi sinun tuntemista?
anh thật sự nghĩ anh có thể khiến hắn sai người xử anh chỉ trong 1 đêm à? thường chỉ ai biết rõ anh mới muốn giết anh thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kyllä. ja pääseminen tänne melkein tappoi meidät.
tới đây thôi cũng đã làm ta xém chết rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tohtori mannin tiedot ovat lupaavia, - mutta sinne pääseminen vie kuukausia.
dữ liệu của tiến sĩ mann rất khả quan nhưng ta sẽ mất nhiều tháng để đến đó,
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"jim-kiltti" "auttaisitko minua pääsemään eroon rakastajani siskosta?"
jim thân mến anh có vui lòng sắp xếp cho tôi... để thoát khỏi cô em khó chịu của người yêu tôi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています