검색어: pääseminen (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

pääseminen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

pois pääseminen vain.

베트남어

chỉ lo đường về.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ulos pääseminen on ongelmallisempaa.

베트남어

mà ra khỏi đây mới có chút vấn đề.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pohjalle pääseminen ei ole viikonloppuvierailu.

베트남어

chạm tới đáy không phải là kì nghỉ cuối tuần đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

maahan pääseminen voi viedä tunteja.

베트남어

sẽ mất vài giờ để xuống.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- karkuun pääseminen on ensimmäinen sääntö!

베트남어

- chạy trốn là ưu tiên số một.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

eikö tappolistalle pääseminen vaadi sinun tuntemista?

베트남어

anh thật sự nghĩ anh có thể khiến hắn sai người xử anh chỉ trong 1 đêm à? thường chỉ ai biết rõ anh mới muốn giết anh thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- kyllä. ja pääseminen tänne melkein tappoi meidät.

베트남어

tới đây thôi cũng đã làm ta xém chết rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tohtori mannin tiedot ovat lupaavia, - mutta sinne pääseminen vie kuukausia.

베트남어

dữ liệu của tiến sĩ mann rất khả quan nhưng ta sẽ mất nhiều tháng để đến đó,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"jim-kiltti" "auttaisitko minua pääsemään eroon rakastajani siskosta?"

베트남어

jim thân mến anh có vui lòng sắp xếp cho tôi... để thoát khỏi cô em khó chịu của người yêu tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,765,343,815 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인