プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kaivelehan papereita.
Để tôi xem xem.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
löytyykö papereita?
có giấy tờ không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- pelkkiä papereita.
- chỉ có giấy vụn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-oliko papereita?
- biết tên chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- papereita. - näytä.
- anh không biết, chắc là toàn giấy tờ thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
paperi
giấy
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質: