検索ワード: pelastaakseni (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

pelastaakseni

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

pelastaakseni henkesi.

ベトナム語

Để cứu cô.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- pelastaakseni maailman.

ベトナム語

- Để cứu thế giới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- pelastaakseni hänet?

ベトナム語

- cứu mạng anh ấy à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tein sen pelastaakseni peetan.

ベトナム語

thưa cô, chuyện tôi làm với peeta lúc nãy

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kuolin pelastaakseni maailman.

ベトナム語

tôi chết để cứu thế giới này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pelastaakseni hänet kömpelöiltä menetelmiltäsi.

ベトナム語

Để cứu anh ta khỏi phương pháp vụng về của ngươi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pelastaakseni yhtiön. tämä on totuus!

ベトナム語

Đó là sự thật.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

laskeuduin kalliolta alas pelastaakseni sinut.

ベトナム語

- tôi biết. tôi đã trèo xuống vách núi để tìm anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

nyt tarvitsen apuasi, pelastaakseni toisen.

ベトナム語

giờ tôi cần anh giúp để cứu một người

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- pelastaakseni hänet murhaisin koko maailman.

ベトナム語

bởi vì cậu không sợ lật lớp da lên và nhìn vào bên dưới. khoan đã, cái gì đây?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lähetin sinut asuntooni pelastaakseni sinut.

ベトナム語

tôi dụ anh đến nhà tôi cốt là muốn bảo vệ anh thôi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tein kaiken tämän pelastaakseni pikku tyttöni.

ベトナム語

thần làm việc này, tất cả mọi chuyện, là để cứu con gái của mình!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

yritin päästä wu chin temppeliin pelastaakseni itseni.

ベトナム語

tôi chỉ cố tìm đến đền vô cực để chuộc lỗi thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

muistako kuinka pitkälle menin pelastaakseni sinut?

ベトナム語

còn nhớ tôi đã đi xa như thế nào để cứu mạng anh không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta tein sen pelastaakseni new yorkin, pysäyttääkseni pommin.

ベトナム語

nhưng tôi làm thế để cứu new york, để ngăn quả bom lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

saavuin aamulla lontooseen - pelastaakseni erään gibbsin hirsipuusta.

ベトナム語

- chính xác. tôi đã đến luân Đôn sáng này để giải cứu 1 người joshamee gibbs khỏi cuộc hẹn với giá treo cổ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ensimmäinen on, - että teen aivan mitä tahansa pelastaakseni siskoni.

ベトナム語

dù tôi là ai, thì tôi là người sẽ làm bất cứ...bất cứ điều gì để cứu em gái tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

yritit tappaa itsesi ja tulin juuri ajoissa pelastaakseni henkesi.

ベトナム語

- anh cố ý đi tìm cái chết tối qua đúng không? - anna. và tôi đến kịp lúc để cứu mạng anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

potkivat kasvoihini. pelastaakseni itseni menin autooni ja ajoin sieltä pois.

ベトナム語

và để tự bảo vệ bản thân mình, tôi đã chạy vào xe...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

heidän joukossaan on pahoja jannuja, ja ilmiannan heidät pelastaakseni oman nahkani.

ベトナム語

và tôi đã làm ăn với một số người xấu mà giờ tôi đang bán đứng để cứu chính mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,731,245,379 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK