Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
pelastaakseni henkesi.
Để cứu cô.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- pelastaakseni maailman.
- Để cứu thế giới.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- pelastaakseni hänet?
- cứu mạng anh ấy à?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tein sen pelastaakseni peetan.
thưa cô, chuyện tôi làm với peeta lúc nãy
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- kuolin pelastaakseni maailman.
tôi chết để cứu thế giới này.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pelastaakseni hänet kömpelöiltä menetelmiltäsi.
Để cứu anh ta khỏi phương pháp vụng về của ngươi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pelastaakseni yhtiön. tämä on totuus!
Đó là sự thật.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
laskeuduin kalliolta alas pelastaakseni sinut.
- tôi biết. tôi đã trèo xuống vách núi để tìm anh.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
nyt tarvitsen apuasi, pelastaakseni toisen.
giờ tôi cần anh giúp để cứu một người
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- pelastaakseni hänet murhaisin koko maailman.
bởi vì cậu không sợ lật lớp da lên và nhìn vào bên dưới. khoan đã, cái gì đây?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
lähetin sinut asuntooni pelastaakseni sinut.
tôi dụ anh đến nhà tôi cốt là muốn bảo vệ anh thôi
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tein kaiken tämän pelastaakseni pikku tyttöni.
thần làm việc này, tất cả mọi chuyện, là để cứu con gái của mình!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
yritin päästä wu chin temppeliin pelastaakseni itseni.
tôi chỉ cố tìm đến đền vô cực để chuộc lỗi thôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
muistako kuinka pitkälle menin pelastaakseni sinut?
còn nhớ tôi đã đi xa như thế nào để cứu mạng anh không?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mutta tein sen pelastaakseni new yorkin, pysäyttääkseni pommin.
nhưng tôi làm thế để cứu new york, để ngăn quả bom lại.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
saavuin aamulla lontooseen - pelastaakseni erään gibbsin hirsipuusta.
- chính xác. tôi đã đến luân Đôn sáng này để giải cứu 1 người joshamee gibbs khỏi cuộc hẹn với giá treo cổ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ensimmäinen on, - että teen aivan mitä tahansa pelastaakseni siskoni.
dù tôi là ai, thì tôi là người sẽ làm bất cứ...bất cứ điều gì để cứu em gái tôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
yritit tappaa itsesi ja tulin juuri ajoissa pelastaakseni henkesi.
- anh cố ý đi tìm cái chết tối qua đúng không? - anna. và tôi đến kịp lúc để cứu mạng anh.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
potkivat kasvoihini. pelastaakseni itseni menin autooni ja ajoin sieltä pois.
và để tự bảo vệ bản thân mình, tôi đã chạy vào xe...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
heidän joukossaan on pahoja jannuja, ja ilmiannan heidät pelastaakseni oman nahkani.
và tôi đã làm ăn với một số người xấu mà giờ tôi đang bán đứng để cứu chính mình.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: