検索ワード: perimänsä (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

perimänsä

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

kartoitimme hänen perimänsä.

ベトナム語

chúng tôi đã tách và ghép adn của cô ấy bằng keo điện.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hänen perimänsä on entisellään.

ベトナム語

có gì đó không ổn với cô. dna của cô ấy giống hệt trước đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuinkahan kauan kestää, että hänkin kiroaa perimänsä?

ベトナム語

sao mày cứ làm cho nó khó khăn thế hả? vì đó là bản chất của tôi! tôi nhìn bản chất của sự việc, chứ không phải bề ngoài của nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tullen enkeleitä niin paljoa korkeammaksi, kuin hänen perimänsä nimi on jalompi kuin heidän.

ベトナム語

vậy được hưởng danh cao hơn danh thiên sứ bao nhiêu, thì trở nên cao trọng hơn thiên sứ bấy nhiêu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,746,796 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK