来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kartoitimme hänen perimänsä.
chúng tôi đã tách và ghép adn của cô ấy bằng keo điện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen perimänsä on entisellään.
có gì đó không ổn với cô. dna của cô ấy giống hệt trước đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuinkahan kauan kestää, että hänkin kiroaa perimänsä?
sao mày cứ làm cho nó khó khăn thế hả? vì đó là bản chất của tôi! tôi nhìn bản chất của sự việc, chứ không phải bề ngoài của nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tullen enkeleitä niin paljoa korkeammaksi, kuin hänen perimänsä nimi on jalompi kuin heidän.
vậy được hưởng danh cao hơn danh thiên sứ bao nhiêu, thì trở nên cao trọng hơn thiên sứ bấy nhiêu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: