検索ワード: pinnallinen (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

pinnallinen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

jätetään pinnallinen maailma taaksemme.

ベトナム語

cứ bỏ lại cái thế giới suy đồi này đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän ei ole tunteeton, ei pinnallinen.

ベトナム語

bằng không, cậu đã không nói đấy là một lời xin lỗi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- niin, koska olet sieluton ja pinnallinen.

ベトナム語

#273;#227; kh#244;ng nh#432; v#7853;y. vi c#7853;u l#224; 1 ng#432;#7901;i #273;#224;n #244;ng c#7913;ng r#7855;n, gan d#7841;.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

siinä tuskin menee kauaa. olen pinnallinen.

ベトナム語

cũng không lâu đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minusta kaikilla täällä on hyvin pinnallinen käsitys tilanteesta.

ベトナム語

giáo sư , bề ngoài các ý kiến của mọi người ở đây đều rất thực tế.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"ihmiskoneisto' oli ahdasmielinen - ja pinnallinen kirja, kuten nimensäkin.

ベトナム語

"hệ thống con người" là 1 cuốn sách thiển cận và ngớ ngẩn. cả khoe khoang nữa, như tựa đề của nó vậy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

hän oli kuten opetuslapsensa, - epävarma, turhamainen, pinnallinen, - vaalea, tarpeessa.

ベトナム語

Ông ấy cũng như các môn đồ của mình, yếu lòng, tự phụ, nông cạn, tóc vàng, cần được quan tâm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos joku luulee, että olen pinnallinen tai materialisti, - menkää mcdonald'siin töihin, koska kuulutte sinne!

ベトナム語

sẽ có người nói tôi thiển cận hay thiên về vật chất, biến khỏi đây mà xin làm ở mcdonald, vì bạn thuộc về chốn đó!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hengitys on pinnallista.

ベトナム語

hơi thở yếu lắm. - he's got a second chest wound here.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,448,645 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK