전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
jätetään pinnallinen maailma taaksemme.
cứ bỏ lại cái thế giới suy đồi này đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän ei ole tunteeton, ei pinnallinen.
bằng không, cậu đã không nói đấy là một lời xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- niin, koska olet sieluton ja pinnallinen.
#273;#227; kh#244;ng nh#432; v#7853;y. vi c#7853;u l#224; 1 ng#432;#7901;i #273;#224;n #244;ng c#7913;ng r#7855;n, gan d#7841;.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
siinä tuskin menee kauaa. olen pinnallinen.
cũng không lâu đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
minusta kaikilla täällä on hyvin pinnallinen käsitys tilanteesta.
giáo sư , bề ngoài các ý kiến của mọi người ở đây đều rất thực tế.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"ihmiskoneisto' oli ahdasmielinen - ja pinnallinen kirja, kuten nimensäkin.
"hệ thống con người" là 1 cuốn sách thiển cận và ngớ ngẩn. cả khoe khoang nữa, như tựa đề của nó vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hän oli kuten opetuslapsensa, - epävarma, turhamainen, pinnallinen, - vaalea, tarpeessa.
Ông ấy cũng như các môn đồ của mình, yếu lòng, tự phụ, nông cạn, tóc vàng, cần được quan tâm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jos joku luulee, että olen pinnallinen tai materialisti, - menkää mcdonald'siin töihin, koska kuulutte sinne!
sẽ có người nói tôi thiển cận hay thiên về vật chất, biến khỏi đây mà xin làm ở mcdonald, vì bạn thuộc về chốn đó!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hengitys on pinnallista.
hơi thở yếu lắm. - he's got a second chest wound here.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: