プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
veljenne vai rakastajanne?
anh trai... hay là tình nhân?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
myönnättekö että hän on rakastajanne?
bà có thú nhận người đàn ông này là tình nhân của bà không? tôi nhận.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ollaksenne miehen kanssa, josta ennen kihlaustanne tuli rakastajanne.
Để được ở với người đàn ông của cô. cô vẫn chưa hứa hôn nhưng nó là người yêu của cô.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- luuletko arnoldin olleen hänen rakastajansa?
có lẽ vậy
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: