検索ワード: sisätiloissa (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

sisätiloissa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

olemme sisätiloissa.

ベトナム語

woo nhỏ thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

käytä tuhkakuppia sisätiloissa.

ベトナム語

Ở trong nhà rồi thì nhớ dùng gạt tàn nhé.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

voisimmeko jutella sisätiloissa?

ベトナム語

chúng ta nói chuyện được chứ? vì trời lạnh quá?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olin koko päivän sisätiloissa.

ベトナム語

cả ngày tôi ở trong phòng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kaasulyhtyjä ja retkikeitin sisätiloissa?

ベトナム語

dùng đèn dầu trong nhà, rồi bếp di động.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

viranomaiset pyytävät pysymään sisätiloissa...

ベトナム語

các quan chức đang yêu cầu bạn hãy ở trong nhà...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vain maavoimissa tehdään kunniaa sisätiloissa.

ベトナム語

chỉ chào như thế khi ở trong doanh trại thôi, hạ sỹ ạ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pysykää sisätiloissa, kunnes saatte lisäohjeita

ベトナム語

Ở lại bên trong đến khi có sự chỉ dẫn khác.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sanoin hänelle, että yritän pysytellä sisätiloissa.

ベトナム語

tôi nói với anh tôi đang cố ở dưới đất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pysyttelin sisätiloissa ja opiskelin kuin mikäkin nörtti.

ベトナム語

tôi ở lại và cẩn trọng và giống như mọt sách.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

murhaaja on saanut monet pelkäämään ja pysyttelemään sisätiloissa.

ベトナム語

loạt bài này để đảm bảo thõa mãn các yêu cầu của tên giết người. bao nhiều người phải sống trong sự sợ hãi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kaupungissa sataa jo tarpeeksi. sitten pitää vielä kastautua sisätiloissa.

ベトナム語

tôi ướt hết rồi, làm sao tôi xuống nhà được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-totta, - mutta se ei toimi sisätiloissa, se ei erota kerroksia.

ベトナム語

gps là rất tốt để định hướng, nhưng nó không hoạt động trong nhà. không thể phân biệt rằng cô ở tầng thứ nhất hay tầng chín. vậy nên nó vô dụng trong chiến tranh thành thị.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

rikkomuksia kuten eläinten pitäminen sisätiloissa, huonosti merkityt hätäpoistumisreitit - ja baarin siivoton suolakurkkupurkki.

ベトナム語

À phải, còn một bằng chứng cho thấy, việc chăn thả gia súc không có giấy phép, lối thoát hiểm thì không có biển báo hiệu,

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sähköhäiriöt yltävät yhä lännemmäs. olioiden vaikutuspiirin sisällä olevia pyydetään hakeutumaan suojaan. pysykää sisätiloissa ja poissa maanteiltä.

ベトナム語

vì mất điện và bức xạ do nhiễm điện ngày càng kéo dài về phía tây... người dân ở trong phạm vi 200 dặm ảnh hưởng của sinh vật... đang được yêu cầu tìm nơi trú ẩn... ở yên trong nhà và đừng ra đường

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- mennään sisätiloihin. - tyhjentäkää alue.

ベトナム語

mang nó vào trong.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,850,407 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK