Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
olemme sisätiloissa.
woo nhỏ thôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
käytä tuhkakuppia sisätiloissa.
Ở trong nhà rồi thì nhớ dùng gạt tàn nhé.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
voisimmeko jutella sisätiloissa?
chúng ta nói chuyện được chứ? vì trời lạnh quá?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- olin koko päivän sisätiloissa.
cả ngày tôi ở trong phòng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kaasulyhtyjä ja retkikeitin sisätiloissa?
dùng đèn dầu trong nhà, rồi bếp di động.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
viranomaiset pyytävät pysymään sisätiloissa...
các quan chức đang yêu cầu bạn hãy ở trong nhà...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
vain maavoimissa tehdään kunniaa sisätiloissa.
chỉ chào như thế khi ở trong doanh trại thôi, hạ sỹ ạ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pysykää sisätiloissa, kunnes saatte lisäohjeita
Ở lại bên trong đến khi có sự chỉ dẫn khác.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
sanoin hänelle, että yritän pysytellä sisätiloissa.
tôi nói với anh tôi đang cố ở dưới đất.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pysyttelin sisätiloissa ja opiskelin kuin mikäkin nörtti.
tôi ở lại và cẩn trọng và giống như mọt sách.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
murhaaja on saanut monet pelkäämään ja pysyttelemään sisätiloissa.
loạt bài này để đảm bảo thõa mãn các yêu cầu của tên giết người. bao nhiều người phải sống trong sự sợ hãi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kaupungissa sataa jo tarpeeksi. sitten pitää vielä kastautua sisätiloissa.
tôi ướt hết rồi, làm sao tôi xuống nhà được.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
-totta, - mutta se ei toimi sisätiloissa, se ei erota kerroksia.
gps là rất tốt để định hướng, nhưng nó không hoạt động trong nhà. không thể phân biệt rằng cô ở tầng thứ nhất hay tầng chín. vậy nên nó vô dụng trong chiến tranh thành thị.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
rikkomuksia kuten eläinten pitäminen sisätiloissa, huonosti merkityt hätäpoistumisreitit - ja baarin siivoton suolakurkkupurkki.
À phải, còn một bằng chứng cho thấy, việc chăn thả gia súc không có giấy phép, lối thoát hiểm thì không có biển báo hiệu,
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
sähköhäiriöt yltävät yhä lännemmäs. olioiden vaikutuspiirin sisällä olevia pyydetään hakeutumaan suojaan. pysykää sisätiloissa ja poissa maanteiltä.
vì mất điện và bức xạ do nhiễm điện ngày càng kéo dài về phía tây... người dân ở trong phạm vi 200 dặm ảnh hưởng của sinh vật... đang được yêu cầu tìm nơi trú ẩn... ở yên trong nhà và đừng ra đường
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- mennään sisätiloihin. - tyhjentäkää alue.
mang nó vào trong.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: