検索ワード: suunnan (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

suunnan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

elämäsi suunnan.

ベトナム語

như kim chỉ nam trong cuộc đời mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

neuvon vain suunnan.

ベトナム語

tôi chỉ chỉ ra con đường thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"aion muuttaa suunnan.

ベトナム語

nhưng em phải làm cho ổn thỏa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

kompassi suunnan katsomiseen.

ベトナム語

bàn là chỉ hướng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tiedän oikean suunnan!

ベトナム語

tôi biết phải đi hướng nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tarvitsetvainvähänitsekuria ja suunnan muutosta.

ベトナム語

cậu cần phải kiểm soát được chính mình. tạo ra một khởi đầu hoàn toàn mới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

otamme suunnan kohti kotia.

ベトナム語

chúng ta nên lập lộ trình về nhà. vẩn vơ ở đây thật vô nghĩa. Đồng ý.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

suunnan voi selvittää ilman kompassiakin.

ベトナム語

không cần đâu. Đó là những lối tôi biết rất rõ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ilmiötä, joka määrittää elämämme suunnan.

ベトナム語

những hiện tượng định hình lối đi trong cuộc sống.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

historia onkin saamassa uuden suunnan.

ベトナム語

phải, ừm, lịch sử sẽ thay đổi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

annan lopullisen suunnan, sitten laukaistaan.

ベトナム語

tôi đưa ra quyết định cuối cùng khi nào ta bắn. sẵn sàng trong 2 giây, 1 , 2, 3 và 4

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pyydän kuitenkin, - että muutat elämäsi suunnan.

ベトナム語

nhưng xin con, con làm lại cuộc đời đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- 290 kilometrin päässä suunnassa 010.

ベトナム語

180 dặm, hướng 0-1-0.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,046,597 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK