プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
elämäsi suunnan.
như kim chỉ nam trong cuộc đời mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
neuvon vain suunnan.
tôi chỉ chỉ ra con đường thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"aion muuttaa suunnan.
nhưng em phải làm cho ổn thỏa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kompassi suunnan katsomiseen.
bàn là chỉ hướng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tiedän oikean suunnan!
tôi biết phải đi hướng nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tarvitsetvainvähänitsekuria ja suunnan muutosta.
cậu cần phải kiểm soát được chính mình. tạo ra một khởi đầu hoàn toàn mới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
otamme suunnan kohti kotia.
chúng ta nên lập lộ trình về nhà. vẩn vơ ở đây thật vô nghĩa. Đồng ý.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
suunnan voi selvittää ilman kompassiakin.
không cần đâu. Đó là những lối tôi biết rất rõ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ilmiötä, joka määrittää elämämme suunnan.
những hiện tượng định hình lối đi trong cuộc sống.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
historia onkin saamassa uuden suunnan.
phải, ừm, lịch sử sẽ thay đổi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
annan lopullisen suunnan, sitten laukaistaan.
tôi đưa ra quyết định cuối cùng khi nào ta bắn. sẵn sàng trong 2 giây, 1 , 2, 3 và 4
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pyydän kuitenkin, - että muutat elämäsi suunnan.
nhưng xin con, con làm lại cuộc đời đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- 290 kilometrin päässä suunnassa 010.
180 dặm, hướng 0-1-0.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: