プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ei tainnut.
chắc là không.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei tainnut.
- chắc là vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
enpä ole tainnut.
ta không nghĩ là ta đã làm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kun tainnut sammuksiin
anh...sẽ đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei tainnut hänkään.
tôi đoán, bà ấy cũng không tin.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei tainnut kuulla.
chắc nó không nghe thấy mày.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei tainnut sattua?
- tôi chơi xấu à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en tainnut ihan ymmärtää.
À, will, tôi không chắc lắm ý cậu nói.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- et tainnut osua yhteenkään.
- tôi cũng đã hạ được một tên.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- et tainnut nähdä tätä?
không thấy ai tới phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- enpä tainnut. tekstarissasi luki:
tin nhắn của cậu viết thế mà,
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei tainnut haitata sinua.
chỉ 2 lần đó thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olet tainnut treenata, kroko.
xem ra là do ngươi, croc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- en tainnut tuntea häntä.
tôi không tin là tôi biết anh ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- et tainnut viihtyä alhaalla?
không thích cuộc sống dưới đó hả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olettekin tainnut tavata carlin.
hình như là anh đã gặp carl ở đây vài lần.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- olette tainnut erehtyä henkilöstä.
chắc là cô lầm tôi với ai đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hieno tainnutin. omasiko? - ei.
Đứa tiếp theo tôi cũng sẽ làm thế.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: