您搜索了: tainnut (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

tainnut

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ei tainnut.

越南语

chắc là không.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ei tainnut.

越南语

- chắc là vậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

enpä ole tainnut.

越南语

ta không nghĩ là ta đã làm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kun tainnut sammuksiin

越南语

anh...sẽ đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei tainnut hänkään.

越南语

tôi đoán, bà ấy cũng không tin.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ei tainnut kuulla.

越南语

chắc nó không nghe thấy mày.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ei tainnut sattua?

越南语

- tôi chơi xấu à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en tainnut ihan ymmärtää.

越南语

À, will, tôi không chắc lắm ý cậu nói.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- et tainnut osua yhteenkään.

越南语

- tôi cũng đã hạ được một tên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- et tainnut nähdä tätä?

越南语

không thấy ai tới phải không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- enpä tainnut. tekstarissasi luki:

越南语

tin nhắn của cậu viết thế mà,

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei tainnut haitata sinua.

越南语

chỉ 2 lần đó thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olet tainnut treenata, kroko.

越南语

xem ra là do ngươi, croc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en tainnut tuntea häntä.

越南语

tôi không tin là tôi biết anh ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- et tainnut viihtyä alhaalla?

越南语

không thích cuộc sống dưới đó hả?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olettekin tainnut tavata carlin.

越南语

hình như là anh đã gặp carl ở đây vài lần.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- olette tainnut erehtyä henkilöstä.

越南语

chắc là cô lầm tôi với ai đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hieno tainnutin. omasiko? - ei.

越南语

Đứa tiếp theo tôi cũng sẽ làm thế.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,768,206,939 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認