プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
takaperin.
bay ngửa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
takaperin!
kéo lại, kéo lại!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nyt takaperin.
bây giờ đọc ngược.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
joskus takaperin.
thậm chí còn nói lái được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se käy takaperin!
nó chạy ngược!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- takaperin kirjoitettu.
ngược.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
takaperin ja ylösalaisin...
nó giật lùi lại rồi bị lật nhào luôn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tuon takaperin ajamisen.
thôi việc đi lùi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
erosimme vuosi takaperin.
bọn anh chia tay khoảng một năm trước.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miksi kuljen takaperin?
- sao tôi phải chạy lùi vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- laske takaperin sadasta.
xin đừng làm thế.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lempiartisti ja syntymäaika takaperin.
Đó là tên nghệ sỹ ưa thích và số ngày sinh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- lausuin ne sanat takaperin.
chỉ cần đọc ngược một đoạn văn thôi mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
suljettiin muutama vuosi takaperin.
bị đóng cửa cách đây mấy năm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jatka takaperin. sillä tavalla.
bước tới về quá khứ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tiedätkö, mitä "pop" on takaperin?
cậu biết bắt đầu là gì không? - pop. - tiếp theo đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vain kolibrit osaavat lentää takaperin.
chỉ có ông ta mới bay được như vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onko tämä ratsastus vai ratsastus takaperin?
thế này thì là nàng chăn bò hay nàng chăn bò lộn tu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän kuoli pari vuotta takaperin virantoimituksessa.
Ông qua đời mấy năm trước. trong khi làm nhiệm vụ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
katso, kuinka nopeasti juoksen takaperin.
tin tưởng chúng tôi, felicity, cậu ấy vẫn tốt ở đây. có muốn xem tôi c hạy ngược nhanh thế nào không? Đừng lo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: