검색어: takaperin (핀란드어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

takaperin.

베트남어

bay ngửa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

takaperin!

베트남어

kéo lại, kéo lại!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

nyt takaperin.

베트남어

bây giờ đọc ngược.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

joskus takaperin.

베트남어

thậm chí còn nói lái được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

se käy takaperin!

베트남어

nó chạy ngược!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- takaperin kirjoitettu.

베트남어

ngược.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

takaperin ja ylösalaisin...

베트남어

nó giật lùi lại rồi bị lật nhào luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- tuon takaperin ajamisen.

베트남어

thôi việc đi lùi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

erosimme vuosi takaperin.

베트남어

bọn anh chia tay khoảng một năm trước.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

miksi kuljen takaperin?

베트남어

- sao tôi phải chạy lùi vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- laske takaperin sadasta.

베트남어

xin đừng làm thế.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lempiartisti ja syntymäaika takaperin.

베트남어

Đó là tên nghệ sỹ ưa thích và số ngày sinh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- lausuin ne sanat takaperin.

베트남어

chỉ cần đọc ngược một đoạn văn thôi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

suljettiin muutama vuosi takaperin.

베트남어

bị đóng cửa cách đây mấy năm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jatka takaperin. sillä tavalla.

베트남어

bước tới về quá khứ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tiedätkö, mitä "pop" on takaperin?

베트남어

cậu biết bắt đầu là gì không? - pop. - tiếp theo đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

vain kolibrit osaavat lentää takaperin.

베트남어

chỉ có ông ta mới bay được như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

onko tämä ratsastus vai ratsastus takaperin?

베트남어

thế này thì là nàng chăn bò hay nàng chăn bò lộn tu?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän kuoli pari vuotta takaperin virantoimituksessa.

베트남어

Ông qua đời mấy năm trước. trong khi làm nhiệm vụ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

katso, kuinka nopeasti juoksen takaperin.

베트남어

tin tưởng chúng tôi, felicity, cậu ấy vẫn tốt ở đây. có muốn xem tôi c hạy ngược nhanh thế nào không? Đừng lo.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,948,181 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인