検索ワード: todistusaineisto (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

todistusaineisto

ベトナム語

bẰng chỨng tỘi phẠm hỒ sƠ vỤ viỆc

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hävitetään todistusaineisto.

ベトナム語

hủy hết chứng cứ đi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

todistusaineisto on tuhottava.

ベトナム語

phải thủ tiêu bằng chứng thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- entä kaikki muu todistusaineisto?

ベトナム語

- còn những bằng chứng khác?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

entä todistusaineisto hänen takaluukussaan?

ベトナム語

thế còn chứng cứ trong xe ông ta?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- todistusaineisto oli hyvin vähäistä.

ベトナム語

- chứng cứ còn nghèo nàn lắm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hänellä on oikeus nähdä todistusaineisto uudelleen.

ベトナム語

chúng ta có quyền xem tang vật vụ án.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

Äläkä unohda, meidän täytyy hävittää kaikki todistusaineisto.

ベトナム語

coi nào. Đào đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

istuin oikeudessa kuusi päivää ja kuuntelin kun todistusaineisto kasvoi.

ベトナム語

tôi đã ngồi trên tòa 6 ngày khi những bằng chứng được xây dựng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuinka voisin istua todistusaineisto- huoneessa, siinä ei ole järkeä.

ベトナム語

tôi sẽ không làm việc trong phòng Án mạng đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

apulaissheriffi nuuskun ja minun on tutkittava herkullinen todistusaineisto - ennen kuin voimme vetää johtopäätöksiä.

ベトナム語

lính phó sniffer cùng tôi đang thu thập bằng chứng trước khi đưa ra kết luận

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mitä oli se todistusaineisto, jota aioitte käyttää - juuri ennen kuin tulin luoksenne ja nostin kädet ylös?

ベトナム語

bằng chứng nào anh sẽ dùng... để chống lại tôi... trước khi tôi trình diện và giơ 2 tay lên?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta jatkuvasti lisääntyvä todistusaineisto siitä, että esperanzan joukot loukkasivatnaapurimaiden puolueettomuutta sai kongressin pysäyttämään tuen ja esperanzaa syytetään varojen korvaamisesta tuottoisan kokaiinin salakuljetuksen aloittamisella.

ベトナム語

nhiều bằng chứng cho thấy lực lượng của tướng esperanza... đã vi phạm sự trung lập của các nước láng giềng, chiếm dụng số tài khoản quốc hội. esperanza bị quy kết cho là đã dùng tiền của quốc hội... vào việc buôn ma túy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- et saa piilotella todistusaineistoa. - enkä minä murtautunut sisään.

ベトナム語

anh không thể giữ lại bằng chứng – và tôi không xộc vào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,428,515 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK