検索ワード: tulenarkaa (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- tulenarkaa

ベトナム語

- dỄ chÁy

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

magnesium on tulenarkaa, vai mitä?

ベトナム語

magiê thuộc chất đốt được đúng không, giáo sư?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen kuullut, että tämä on aika tulenarkaa.

ベトナム語

tôi nghe nói những thứ này dễ bắt lửa lắm đấy

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tiedät kai aineen olevan hyvin tulenarkaa?

ベトナム語

mày có biết công thức đó rất dễ cháy không ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kanisteri sisältää erittäin tulenarkaa ainetta, jota kutsutaan antimateriaksi.

ベトナム語

trong hộp đó là một chất mang tính phát nổ cực mạnh được gọi là phản vật chất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se on liian tasainen räjähdysvaurioksi. hiiltymissä voimakas tuoksu. mahdollisesti tulenarkaa nestettä.

ベトナム語

không phải. cắt ngọt thế này không phải mảnh bom các vết bỏng phía sau có mùi nặng nề cho thấy đã bị ngâm trong dung dịch cháy dầu diesel

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

koska se ei näytä olevan viskiä, mutta on tulenarkaa, en voi muuta kuin tuhota sen.

ベトナム語

bởi vì cái này không có vẻ là rượu và bởi vì nó có vẻ là một chất lỏng rất dễ cháy và rất nguy hiểm tôi thấy chỉ có một việc phải làm, ông meacham: tiêu hủy nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-tilanne oli tulenarka.

ベトナム語

tình huống cấp bách mà

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,159,609 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK