検索ワード: tunnustanut (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

tunnustanut

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

olen tunnustanut.

ベトナム語

tôi đã tự thú.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen jo tunnustanut.

ベトナム語

tao đã thú nhận hết rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko se tunnustanut?

ベトナム語

anh nghĩ sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän oli tunnustanut sen.

ベトナム語

tên linh mục nói cô ta đã thú nhận.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en koskaan tunnustanut sitä.

ベトナム語

Ừ, tốt! tớ không có thú nhận gì hết!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miksi olisi tunnustanut?

ベトナム語

Ổng không thể nào nhận ra tôi cho bất cứ gì.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän ei tunnustanut olevansa noita.

ベトナム語

bà ấy bị kết tội là phù thuỷ, nhưng không bao giờ nhận tội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-et ole ikinä tunnustanut tosiasioita.

ベトナム語

ngươi không bao giờ chịu đối mặt với sự thật sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kennedy oli tunnustanut rakkautensa marilynille.

ベトナム語

jfk nói với marilyn là ổng đã đem lòng yêu cô...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hän ei siis tunnustanut itkien? - ei.

ベトナム語

sao, ý ông là hắn ta không quỳ gối... và thú nhận đã moi tim gã đó sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olemme tehneet pidätyksen ja epäilty on tunnustanut.

ベトナム語

và chúng tôi đã ra lệnh bắt giữ vụ đó rồi. có cả lời thú tội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän oli tunnustanut rakkauden gatsbylle. tom oli käsittänyt.

ベトナム語

cô ấy nói với gatsby rằng cô yêu anh ấy và tom đã nhìn thấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aivan liian kauan, en ole tunnustanut omaa epäpyhyyttäni.

ベトナム語

Đã quá lâu rồi, tôi đã không nhận ra được tôi thực sự là ai.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olet ennenkin ollut vaikeuksissa mutta olet aina tunnustanut kaiken.

ベトナム語

lúc trước con đánh một thằng nhóc. nhưng bố chưa bao giờ thấy con thừa nhận.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en halua hänen ruuminsa yhtäkkiä tupsahtavan esiin - nyt kun kit walker on tunnustanut kaikki nuo kauheat murhat.

ベトナム語

không nên có xác nó xuất hiện khi kit walker đã nhận hết tội về các vụ giết người kinh khủng đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

muistaen, etten voi kovin paljon auttaa tunnustanutta terroristia.

ベトナム語

hãy nhớ tôi chẳng thể làm được nhiều cho tên khủng bố đã nhận tội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,723,367 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK