プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
en saa aktivoitua turvajärjestelmiä.
tôi không thể bảo đảm an ninh. hầu hết các hệ thống không có hiệu lực
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
eli noin viikkoon siellä ei ole turvajärjestelmiä.
sẽ có 1 tuần hoặc hơn họ không có hệ thống an ninh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en tiennyt, että tietokoneella oli turvajärjestelmiä pesän ulkopuolella.
Đâu ngờ hậu đỏ cũng có hệ thống an toàn bên ngoài tổ ong.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen tapaillut erästä miestä. hänellä on yritys, joka myy turvajärjestelmiä.
tôi thấy 1 người điều hành hệ thống an ninh ngân hàng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"avainvarmistus -0", "avainvarmistus pois, turva -0". hän kytkee turvajärjestelmät pois.
'mã quản lý, gián cách, trừ 0, mở mã quản lý, khoảng trống an toàn trừ 0'
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています