プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
siklagissa, mekonassa ja sen tytärkaupungeissa,
tại xiếc-lạc, mê-cô-na và trong các làng nó,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hasar-suualissa, beersebassa ja sen tytärkaupungeissa,
hát-sa-su-anh, bê -e-sê-ba và trong các làng nó,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
benjaminilaiset asuivat, gebasta alkaen, mikmaassa, aijassa, beetelissä ja sen tytärkaupungeissa,
người bên-gia-min cũng ở từ ghê-ba cho đến mích-ma, a-gia, bê-tên và các làng nó;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ja he asuivat gileadissa, baasanissa ja sen tytärkaupungeissa sekä kaikilla saaronin laidunmailla, niin kauas kuin ne ulottuivat.
chúng ở nơi ga-la-át, ba-san, cùng trong các hương thôn của xứ ấy; lại ở trong cõi sa-rôn cho đến giới hạn nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
heidän peltomaillaan olevissa kylissä asui juudan miehiä: kirjat-arbassa ja sen tytärkaupungeissa, diibonissa ja sen tytärkaupungeissa, jekabseelissa ja siihen kuuluvissa kylissä,
còn về các hương thôn và đồng ruộng của nó, có mấy người giu-đa ở tại ki-ri-át-a-ra-ba, và trong các làng nó, tại Ði-bôn và các làng nó, tại giê-cáp-xê-ên và các làng nó,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
asdod ja sen tytärkaupungit ja kylät; gassa ja sen tytärkaupungit ja kylät egyptin puroon asti. ja suuri meri on rajana.
Ách-đốt, các thành địa hạt, cùng các làng của nó; ga-xa, các thành địa hạt, cùng các làng của nó, cho đến khe Ê-díp-tô, và biển lớn dùng làm giới hạn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: