검색어: tytärkaupungeissa (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

tytärkaupungeissa

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

siklagissa, mekonassa ja sen tytärkaupungeissa,

베트남어

tại xiếc-lạc, mê-cô-na và trong các làng nó,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hasar-suualissa, beersebassa ja sen tytärkaupungeissa,

베트남어

hát-sa-su-anh, bê -e-sê-ba và trong các làng nó,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

benjaminilaiset asuivat, gebasta alkaen, mikmaassa, aijassa, beetelissä ja sen tytärkaupungeissa,

베트남어

người bên-gia-min cũng ở từ ghê-ba cho đến mích-ma, a-gia, bê-tên và các làng nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja he asuivat gileadissa, baasanissa ja sen tytärkaupungeissa sekä kaikilla saaronin laidunmailla, niin kauas kuin ne ulottuivat.

베트남어

chúng ở nơi ga-la-át, ba-san, cùng trong các hương thôn của xứ ấy; lại ở trong cõi sa-rôn cho đến giới hạn nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

heidän peltomaillaan olevissa kylissä asui juudan miehiä: kirjat-arbassa ja sen tytärkaupungeissa, diibonissa ja sen tytärkaupungeissa, jekabseelissa ja siihen kuuluvissa kylissä,

베트남어

còn về các hương thôn và đồng ruộng của nó, có mấy người giu-đa ở tại ki-ri-át-a-ra-ba, và trong các làng nó, tại Ði-bôn và các làng nó, tại giê-cáp-xê-ên và các làng nó,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

asdod ja sen tytärkaupungit ja kylät; gassa ja sen tytärkaupungit ja kylät egyptin puroon asti. ja suuri meri on rajana.

베트남어

Ách-đốt, các thành địa hạt, cùng các làng của nó; ga-xa, các thành địa hạt, cùng các làng của nó, cho đến khe Ê-díp-tô, và biển lớn dùng làm giới hạn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,737,892,966 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인