検索ワード: uskottavuutensa (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

uskottavuutensa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

ainoa asia, joka kenelläkään on lainvalvonnassa, on uskottavuutensa.

ベトナム語

Điều duy nhất mà người cầm quyền có là uy tín của mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kun dean julkistaa nauhan, hänen uskottavuutensa on tuhottava.

ベトナム語

khi hắn làm thế ta muốn thấy lòng tin của hắn. ta muốn mọi người biết hắn xạo. trước khi nghe hắn nói.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

heti kun selvisi, että keittiössä on rottia,- ravintola suljettiin ja ego menetti työnsä ja uskottavuutensa.

ベトナム語

1 khi lộ ra rằng đã có 1 lũ chuột trong nhà bếp, Ôi, chàng trai, nhà hàng đã bị đóng cửa và ego đã mất công việc và sự tín nhiệm của ông ấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,559,100 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK