Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ainoa asia, joka kenelläkään on lainvalvonnassa, on uskottavuutensa.
Điều duy nhất mà người cầm quyền có là uy tín của mình.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kun dean julkistaa nauhan, hänen uskottavuutensa on tuhottava.
khi hắn làm thế ta muốn thấy lòng tin của hắn. ta muốn mọi người biết hắn xạo. trước khi nghe hắn nói.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
heti kun selvisi, että keittiössä on rottia,- ravintola suljettiin ja ego menetti työnsä ja uskottavuutensa.
1 khi lộ ra rằng đã có 1 lũ chuột trong nhà bếp, Ôi, chàng trai, nhà hàng đã bị đóng cửa và ego đã mất công việc và sự tín nhiệm của ông ấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: