プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ylistäkää!
xin ca ngợi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ylistäkää herraa.
ngợi khen chúa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ylistäkää herraa!
Ơn chúa!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ylistäkää jumalaa.
lời khen thiên chúa. - lời khen thiên chúa thực sự.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ylistäkää herraa!
-Ừ. -tôn vinh thiên chúa!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ylistäkää hänen hyvyyttään.
tạ ơn các nữ thần.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ylistäkää hänen äitiään!
hãy chiêm ngưỡng mẹ người! hãy chiêm ngưỡng mẹ người!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ylistäkää jumalaa! halleluja!
lạy jeus tối thượng!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ylistäkää metsän suurta henkeä.
xin ca ngời thần linh vĩ đại của khu rừng này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-ylistäkää jonkun toisen mukulaa!
chúng tôi phải gặp người. - Đi mà tôn vinh con của ai khác đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ylistäkää häntä, joka puhuu metsän olennoille.
hãy ca ngợi người có thể nói chuyện với sinh vật của khu rừng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ylistäkää luojaa. tunnen, että hän oli äidin kanssa.
vinh danh chúa, tôi biết ông ta đang ở cùng mẹ ông ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ylistäkää herraa kanteleilla, soittakaa hänelle kymmenkielisillä harpuilla.
hãy dùng đờn cầm cảm tạ Ðức giê-hô-va; hãy dùng đờn sắc mười dây mà hát ngợi khen ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
halleluja! ylistäkää herraa taivaista, ylistäkää häntä korkeuksissa.
ha-lê-lu-gia! từ các từng trời hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! hãy ngợi khen ngài trong nơi cao cả!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
siitä tulee, ylistäkää herraa, - kutsuni iankaikkiseen kotiin.
khi người gọi, và tôi biết sẽ có lúc đó...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ylistäkää neptunusta ja heitä, jotka juhlivat hänen mahtavilla aalloillaan.
nâng cốc vì neptune, và những người tiệc tùng trên sóng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kiittäkää herraa, kaikki pakanat, ylistäkää häntä, kaikki kansat.
hỡi các nước, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va; hỡi các dân, khá ca tụng ngài!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
veisatkaa herralle, ylistäkää herraa, sillä hän pelastaa köyhän pahantekijäin käsistä.
hãy hát cho Ðức giê-hô-va, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! vì ngài đã giải cứu linh hồn kẻ nghèo nàn ra khỏi tay những kẻ ác.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
veisatkaa herralle, ylistäkää hänen nimeänsä. julistakaa päivästä päivään hänen pelastustekojansa,
hãy hát xướng cho Ðức giê-hô-va và chúc tụng danh ngài; từng ngày hãy truyền ra sự cứu rỗi của ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
halleluja! ylistäkää jumalaa hänen pyhäkössään, ylistäkää häntä hänen väkevyytensä taivaanvahvuuksissa.
ha-lê-lu-gia! hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va trong nơi thánh ngài! hãy ngợi khen ngài trên bầu trời về quyền năng ngài!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: