検索ワード: ylittämään (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

ylittämään

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

auta sammakkoa ylittämään tie

ベトナム語

giúp chú ếch băng qua đường

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minua pyydetään ylittämään katu.

ベトナム語

nó ghi là "băng qua đường".

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

- voin kai auttaa ylittämään jotain?

ベトナム語

Ờ, vậy cháu sẽ giúp ông đi qua thứ gì đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

on siis raja, jota et suostu ylittämään.

ベトナム語

vậy là có một điểm mà anh sẽ không vượt qua được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- sen, jonka vain minä pystyn ylittämään.

ベトナム語

làn ranh nào chứ? thứ anh mày vượt qua được còn chú em thì miễn bàn

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- mutta en pysty ylittämään sitä jokea.

ベトナム語

nhưng tớ sẽ chẳng bơi nổi qua sông được đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- voisinko auttaa teitä ylittämään kadun?

ベトナム語

cháu sẽ giúp ông qua đường!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olin siellä painostamassa ihmisiä ylittämään omat rajansa.

ベトナム語

tôi ở đó để thúc đẩy các cậu vượt lên kì vọng về mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miten hän voi pyytää minua ylittämään rajan?

ベトナム語

sao ông ấy có thể bảo ta qua đó chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuten sanoit, on tietty raja, jota en suostu ylittämään.

ベトナム語

như ông đã nói có một điểm mà tôi không vượt qua được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

autoin ylittämään rajan, saamaan töitä ja varmistin, että he tekevät osansa.

ベトナム語

giúp họ vượt biên, kiếm cho họ công việc, và sau đó cho họ làm chủ cuộc đời mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

500 vuoden auringot - ja 500 vuoden sateet - jos se tyttö vain suostuisi ylittämään sillan.

ベトナム語

và 500 năm của mưa... cậu ấy chỉ yêu cầu cô gái sẽ bước qua chiếc cầu

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

poliisi ei välittänyt sankarijutustamme niin kauan kuin poimimme roskia - tai autoimme vanhoja naisia ylittämään kadun.

ベトナム語

cảnh sát không quan tâm tới cuộc sống làm anh hùng của chúng ta. dù cho chúng ta đi nhặt rác, hay giúp đỡ người già qua đường.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ensiksi, minulla ei ole vartijan univormua enää, - joka tarkoittaa, etten pääse ylittämään pihamaata tai palaamaan takaisin täsmällisesti.

ベトナム語

thứ nhất, tôi ko có đồng phục của lính canh nữa, như vậy có nghĩa là tôi ko thể đi lại trên sân, cũng như ko thể đàng hoàng vào trại điên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän kirjoitti: "luottamukseni aureliaan koostuu sen nopeudesta ja keveydestä, - ja se pystyy ylittämään myrskyt, joita todennäköisesti kohtaamme.

ベトナム語

Ông ấy viết: niềm tin của ta vào tàu aurelia là con tàu chạy nhanh và nhẹ nó sẽ vượt qua những cơn bão mà chúng ta có thể phải gặp phải.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

- jos rakkauteni olisi valtameri, - lindy tarvitsisi kaksi lentokonetta sen ylittämiseen.

ベトナム語

nếu tình em là biển cả, anh phải có 2 chiếc máy bay để băng qua.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,711,845 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK