来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
auta sammakkoa ylittämään tie
giúp chú ếch băng qua đường
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
minua pyydetään ylittämään katu.
nó ghi là "băng qua đường".
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- voin kai auttaa ylittämään jotain?
Ờ, vậy cháu sẽ giúp ông đi qua thứ gì đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
on siis raja, jota et suostu ylittämään.
vậy là có một điểm mà anh sẽ không vượt qua được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sen, jonka vain minä pystyn ylittämään.
làn ranh nào chứ? thứ anh mày vượt qua được còn chú em thì miễn bàn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mutta en pysty ylittämään sitä jokea.
nhưng tớ sẽ chẳng bơi nổi qua sông được đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- voisinko auttaa teitä ylittämään kadun?
cháu sẽ giúp ông qua đường!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olin siellä painostamassa ihmisiä ylittämään omat rajansa.
tôi ở đó để thúc đẩy các cậu vượt lên kì vọng về mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miten hän voi pyytää minua ylittämään rajan?
sao ông ấy có thể bảo ta qua đó chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuten sanoit, on tietty raja, jota en suostu ylittämään.
như ông đã nói có một điểm mà tôi không vượt qua được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
autoin ylittämään rajan, saamaan töitä ja varmistin, että he tekevät osansa.
giúp họ vượt biên, kiếm cho họ công việc, và sau đó cho họ làm chủ cuộc đời mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
500 vuoden auringot - ja 500 vuoden sateet - jos se tyttö vain suostuisi ylittämään sillan.
và 500 năm của mưa... cậu ấy chỉ yêu cầu cô gái sẽ bước qua chiếc cầu
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
poliisi ei välittänyt sankarijutustamme niin kauan kuin poimimme roskia - tai autoimme vanhoja naisia ylittämään kadun.
cảnh sát không quan tâm tới cuộc sống làm anh hùng của chúng ta. dù cho chúng ta đi nhặt rác, hay giúp đỡ người già qua đường.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ensiksi, minulla ei ole vartijan univormua enää, - joka tarkoittaa, etten pääse ylittämään pihamaata tai palaamaan takaisin täsmällisesti.
thứ nhất, tôi ko có đồng phục của lính canh nữa, như vậy có nghĩa là tôi ko thể đi lại trên sân, cũng như ko thể đàng hoàng vào trại điên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän kirjoitti: "luottamukseni aureliaan koostuu sen nopeudesta ja keveydestä, - ja se pystyy ylittämään myrskyt, joita todennäköisesti kohtaamme.
Ông ấy viết: niềm tin của ta vào tàu aurelia là con tàu chạy nhanh và nhẹ nó sẽ vượt qua những cơn bão mà chúng ta có thể phải gặp phải.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- jos rakkauteni olisi valtameri, - lindy tarvitsisi kaksi lentokonetta sen ylittämiseen.
nếu tình em là biển cả, anh phải có 2 chiếc máy bay để băng qua.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: