検索ワード: ympärilläsi (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

ympärilläsi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

ympärilläsi on hiisiä!

ベトナム語

chị đang bị bọn yêu tinh bao vây đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ympärilläsi on metallia.

ベトナム語

chỗ này cũng dư dả kim loại đấy chứ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lisää kuolemia ympärilläsi?

ベトナム語

muốn nhiều người nữa quanh mày phải chết à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"se on kaikkialla ympärilläsi.

ベトナム語

những gì chung quanh, máu và bùn lầy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

tulevaisuuden tekijät ovat ympärilläsi.

ベトナム語

những công cụ của tương lai đang ở quanh cậu kìa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

loistokkuutta on joka puolella ympärilläsi.

ベトナム語

luôn có những thứ tuyệt vời ở xung quanh bạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

koska kaikki - mitä näet ympärilläsi -

ベトナム語

bởi vì ... hãy nhìn xung quanh anh xem .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se selittää sivistyksen auran ympärilläsi.

ベトナム語

Điều này giải thích cho tính cách tinh tế của em.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miten vain, tanssin luultavasti ympärilläsi.

ベトナム語

Được thôi. tôi sẽ đi cùng cậu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

arthur spiderwickin kenttäopas fantasiamaailmaan ympärilläsi

ベトナム語

"arthur spiderwick cẩm nang về thế giới huyền diệu xung quanh bạn"

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

tunnet parantavan energian kaikkialla ympärilläsi.

ベトナム語

bạn cảm thấy nguồn năng lượng chữa lành bao khắp xung quanh mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pidät minua ympärilläsi, mutta pimeässä.

ベトナム語

anh giữ em ở bên cạnh, nhưng trong bóng tối.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ympärilläsi viisi miestä osoittaa sinua aseilla.

ベトナム語

anh nhìn quanh. có 5 tên được trang bị vũ trang nhắm khẩu uzis vào anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

anna sen paistaa, - kunnes tunnet sen ympärilläsi.

ベトナム語

let it shine Để nó tỏa sáng until you feel it all around you cho đến khi bạn cảm thấy nó xung wanh mình

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ajattele kaikkea kaunista ympärilläsi - ja ole onnellinen.

ベトナム語

hãy nghĩ đến những vẻ đẹp trong vạn vật xung quanh bạn... và hãy thật hạnh phúc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et ole asemassa, jossa ymmärtäisit ympärilläsi tapahtuvia asioita.

ベトナム語

Ông không ở vị trí để hiểu những chuyện xung quanh đây đâu

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ihmiset ympärilläsi varttuvat. ihmiset kaikkoavat, kun läpimurtoa ei tule.

ベトナム語

mọi người xung quanh bạn đều trưởng thành, khithờigiannghỉngơi của bạn chậm đến, bỏ người dần bỏ đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tuntuuko sinusta että rikkaudet ympärilläsi - tekevät keskustelemisesta vaikeaa?

ベトナム語

nàng thấy sự giàu có xung quanh nàng... khiến câu chuyện khó nói?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miten ihmiset käyttäytyvät ympärilläsi, kuinka he kohtelivat sinua ravintolassakin.

ベトナム語

cách mà mọi người hành xử khi có anh, cách mà họ đối xử với anh ở nhà hàng hôm đó

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän pitää sinua nerona ja hänen kiillotetut kyntensä olivat ympärilläsi?

ベトナム語

cô ấy nghĩ anh là thiên tài và cô ấy đặt tay lên người anh?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,953,340 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK