Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ympärilläsi on hiisiä!
chị đang bị bọn yêu tinh bao vây đấy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- ympärilläsi on metallia.
chỗ này cũng dư dả kim loại đấy chứ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
lisää kuolemia ympärilläsi?
muốn nhiều người nữa quanh mày phải chết à?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
"se on kaikkialla ympärilläsi.
những gì chung quanh, máu và bùn lầy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
tulevaisuuden tekijät ovat ympärilläsi.
những công cụ của tương lai đang ở quanh cậu kìa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
loistokkuutta on joka puolella ympärilläsi.
luôn có những thứ tuyệt vời ở xung quanh bạn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
koska kaikki - mitä näet ympärilläsi -
bởi vì ... hãy nhìn xung quanh anh xem .
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
se selittää sivistyksen auran ympärilläsi.
Điều này giải thích cho tính cách tinh tế của em.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
miten vain, tanssin luultavasti ympärilläsi.
Được thôi. tôi sẽ đi cùng cậu.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
arthur spiderwickin kenttäopas fantasiamaailmaan ympärilläsi
"arthur spiderwick cẩm nang về thế giới huyền diệu xung quanh bạn"
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
tunnet parantavan energian kaikkialla ympärilläsi.
bạn cảm thấy nguồn năng lượng chữa lành bao khắp xung quanh mình.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
pidät minua ympärilläsi, mutta pimeässä.
anh giữ em ở bên cạnh, nhưng trong bóng tối.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ympärilläsi viisi miestä osoittaa sinua aseilla.
anh nhìn quanh. có 5 tên được trang bị vũ trang nhắm khẩu uzis vào anh.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
anna sen paistaa, - kunnes tunnet sen ympärilläsi.
let it shine Để nó tỏa sáng until you feel it all around you cho đến khi bạn cảm thấy nó xung wanh mình
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ajattele kaikkea kaunista ympärilläsi - ja ole onnellinen.
hãy nghĩ đến những vẻ đẹp trong vạn vật xung quanh bạn... và hãy thật hạnh phúc.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
et ole asemassa, jossa ymmärtäisit ympärilläsi tapahtuvia asioita.
Ông không ở vị trí để hiểu những chuyện xung quanh đây đâu
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ihmiset ympärilläsi varttuvat. ihmiset kaikkoavat, kun läpimurtoa ei tule.
mọi người xung quanh bạn đều trưởng thành, khithờigiannghỉngơi của bạn chậm đến, bỏ người dần bỏ đi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tuntuuko sinusta että rikkaudet ympärilläsi - tekevät keskustelemisesta vaikeaa?
nàng thấy sự giàu có xung quanh nàng... khiến câu chuyện khó nói?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
miten ihmiset käyttäytyvät ympärilläsi, kuinka he kohtelivat sinua ravintolassakin.
cách mà mọi người hành xử khi có anh, cách mà họ đối xử với anh ở nhà hàng hôm đó
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hän pitää sinua nerona ja hänen kiillotetut kyntensä olivat ympärilläsi?
cô ấy nghĩ anh là thiên tài và cô ấy đặt tay lên người anh?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: