プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
katsellaan ympärillemme.
hãy xem đi. Ôi chúa ơi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- katsellaan ympärillemme.
- hãy nhìn này!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
katso ympärillemme, olemme...
nhìn quanh ta đi, ta...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- siksi katsommekin ympärillemme.
-phải, cô hoàn toàn đúng. Đó là lý do chúng tôi xem xét xung quanh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- saammeko katsella ympärillemme?
chúng tôi tham quan 1 chút có phiền không ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
me käymme vilkaisemassa ympärillemme.
mississippi, cậu với tôi đi xem một vòng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- haittaako, jos katsomme ympärillemme?
cô không phiều nếu chúng tôi xem qua một vòng chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kun katsomme ympärillemme, mitä näemme?
Ý tôi là, khi ta nhìn quanh mình, chúng ta thấy gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- pysy tässä, kun katselemme hieman ympärillemme.
Được rồi. cô hãy ở đây trong khi tôi đi xem qua một vòng. Được chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minä ja kumppanini katselemme ympärillemme ja otamme, mitä haluamme.
tôi và anh bạn tôi đây, sẽ nhìn quanh coi cái gì thích thì lấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kun katselemme ympärillemme - ja kaikkia niitä ihmisiä, jotka auttoivat tekemään meistä sellaisia kuin olemme, - tuntuu kuin hyvästelisimme toisemme.
như chúng ta ở đây ngày hôm nay. quanh ta đều là những người đã định hình nên con người ta như bây giờ. tôi biết đây như là một lời từ biệt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: