検索ワード: ympärillemme (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

ympärillemme

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

katsellaan ympärillemme.

ベトナム語

hãy xem đi. Ôi chúa ơi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- katsellaan ympärillemme.

ベトナム語

- hãy nhìn này!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

katso ympärillemme, olemme...

ベトナム語

nhìn quanh ta đi, ta...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- siksi katsommekin ympärillemme.

ベトナム語

-phải, cô hoàn toàn đúng. Đó là lý do chúng tôi xem xét xung quanh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- saammeko katsella ympärillemme?

ベトナム語

chúng tôi tham quan 1 chút có phiền không ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

me käymme vilkaisemassa ympärillemme.

ベトナム語

mississippi, cậu với tôi đi xem một vòng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- haittaako, jos katsomme ympärillemme?

ベトナム語

cô không phiều nếu chúng tôi xem qua một vòng chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kun katsomme ympärillemme, mitä näemme?

ベトナム語

Ý tôi là, khi ta nhìn quanh mình, chúng ta thấy gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- pysy tässä, kun katselemme hieman ympärillemme.

ベトナム語

Được rồi. cô hãy ở đây trong khi tôi đi xem qua một vòng. Được chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minä ja kumppanini katselemme ympärillemme ja otamme, mitä haluamme.

ベトナム語

tôi và anh bạn tôi đây, sẽ nhìn quanh coi cái gì thích thì lấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kun katselemme ympärillemme - ja kaikkia niitä ihmisiä, jotka auttoivat tekemään meistä sellaisia kuin olemme, - tuntuu kuin hyvästelisimme toisemme.

ベトナム語

như chúng ta ở đây ngày hôm nay. quanh ta đều là những người đã định hình nên con người ta như bây giờ. tôi biết đây như là một lời từ biệt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,574,489 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK