検索ワード: église (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

église

ベトナム語

nhà thờ

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

Église

ベトナム語

nhà thờ

最終更新: 2013-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

pères de l'Église

ベトナム語

giáo phụ

最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

cependant, de milet paul envoya chercher à Éphèse les anciens de l`Église.

ベトナム語

bấy giờ, phao-lô sai người ở thành mi-lê đi tới thành Ê-phê-sô mời các trưởng lão trong hội thánh đến.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

ce mystère est grand; je dis cela par rapport à christ et à l`Église.

ベトナム語

sự mầu nhiệm ấy là lớn, tôi nói về Ðấng christ và hội thánh vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

je vous recommande phoebé, notre soeur, qui est diaconesse de l`Église de cenchrées,

ベトナム語

tôi gởi gắm phê-bê, người chị em chúng ta cho anh em, người làm nữ chấp sự của hội thánh xen-cơ-rê.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

il a tout mis sous ses pieds, et il l`a donné pour chef suprême à l`Église,

ベトナム語

ngài đã bắt muôn vật phục dưới chơn Ðấng christ, và ban cho Ðấng christ làm đầu hội thánh,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

afin de faire paraître devant lui cette Église glorieuse, sans tache, ni ride, ni rien de semblable, mais sainte et irrépréhensible.

ベトナム語

đặng tỏ ra hội thánh đầy vinh hiển, không vết, không nhăn, không chi giống như vậy, nhưng thánh sạch không chỗ trách được ở trước mặt ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

afin que les dominations et les autorités dans les lieux célestes connaissent aujourd`hui par l`Église la sagesse infiniment variée de dieu,

ベトナム語

Ấy vậy, hiện nay sự khôn sáng mọi đường của Ðức chúa trời cậy hội thánh mà bày tỏ ra cho những kẻ làm đầu và những kẻ cầm quyền trong các nơi trên trời,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

arrivés à jérusalem, ils furent reçus par l`Église, les apôtres et les anciens, et ils racontèrent tout ce que dieu avait fait avec eux.

ベトナム語

vừa tới thành giê-ru-sa-lem, được hội thánh, các sứ đồ và trưởng lão tiếp rước, rồi thuật lại mọi điều Ðức chúa trời đã cậy mình làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

de même vous, puisque vous aspirez aux dons spirituels, que ce soit pour l`édification de l`Église que vous cherchiez à en posséder abondamment.

ベトナム語

Ấy vậy, vì anh em nôn nả ước ao các sự ban cho thiêng liêng, hãy tìm cho được dư dật đặng gây dựng hội thánh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

après leur arrivée, ils convoquèrent l`Église, et ils racontèrent tout ce que dieu avait fait avec eux, et comment il avait ouvert aux nations la porte de la foi.

ベトナム語

hai người đến nơi, nhóm họp hội thánh rồi, bèn thật lại mọi việc Ðức chúa trời đã cậy mình làm, và ngài mở cửa đức tin cho người ngoại là thể nào.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

après avoir été accompagnés par l`Église, ils poursuivirent leur route à travers la phénicie et la samarie, racontant la conversion des païens, et ils causèrent une grande joie à tous les frères.

ベトナム語

vậy, sau khi các ngươi ấy được hội thánh đưa đường rồi, thì trải qua xứ phê-ni-xi và xứ sa-ma-ri, thuật lại sự người ngoại trở về đạo, và như vậy làm cho anh em thay thảy được vui mừng lắm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

lorsque cette lettre aura été lue chez vous, faites en sorte qu`elle soit aussi lue dans l`Église des laodicéens, et que vous lisiez à votre tour celle qui vous arrivera de laodicée.

ベトナム語

anh em đọc thơ nầy rồi, hãy đưa cho hội thánh lao-đi-xê đọc với, anh em cũng phải đọc thơ ở lao-đi-xê gởi đến nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

que celui qui a des oreilles entende ce que l`esprit dit aux Églises!

ベトナム語

ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,857,841 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK